Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Biskra vs MC Oran, 22h00 ngày 08/5
Kết quả Biskra vs MC Oran Đối đầu Biskra vs MC Oran Phong độ Biskra gần đây Phong độ MC Oran gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: Biskra vs MC Oran
- Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2025 23:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Biskra vs MC Oran trước đây
- 09/12/2024MC Oran1 - 0Biskra0 - 0L
- 11/05/2024Biskra0 - 0MC Oran0 - 0D
- 17/12/2023MC Oran0 - 1Biskra0 - 1W
- 15/07/2023Biskra2 - 1MC Oran2 - 0W
- 24/12/2022MC Oran1 - 0Biskra0 - 0L
- 14/04/2022Biskra2 - 2MC Oran1 - 0D
- 17/12/2021MC Oran2 - 2Biskra0 - 0D
- 18/07/2021Biskra1 - 0MC Oran0 - 0W
- 12/02/2021MC Oran6 - 0Biskra1 - 0L
- 31/03/2024Biskra1 - 0MC Oran0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Biskra vs MC Oran
- Thống kê lịch sử đối đầu Biskra vs MC Oran: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Biskra vs MC Oran: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Algeria | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Biskra vs MC Oran: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Biskra (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Biskra (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Biskra thắng
Bại: là số trận Biskra thua
Thắng: là số trận Biskra thắng
Bại: là số trận Biskra thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Biskra và MC Oran trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 23 | 12 | 9 | 2 | 28 | 15 | 13 | 45 | T T H B T H |
2 | CR Belouizdad | 24 | 12 | 7 | 5 | 36 | 18 | 18 | 43 | H H T T T B |
3 | JS kabylie | 24 | 12 | 7 | 5 | 33 | 23 | 10 | 43 | H T T H T T |
4 | ES Setif | 23 | 9 | 8 | 6 | 18 | 15 | 3 | 35 | H T B T T H |
5 | El Bayadh | 24 | 9 | 7 | 8 | 19 | 18 | 1 | 34 | H H T H T H |
6 | USM Alger | 23 | 8 | 9 | 6 | 21 | 15 | 6 | 33 | B T H B B B |
7 | ASO Chlef | 24 | 7 | 11 | 6 | 22 | 20 | 2 | 32 | B H B B H T |
8 | Paradou AC | 24 | 8 | 8 | 8 | 31 | 30 | 1 | 32 | T T B H H H |
9 | JS Saoura | 24 | 9 | 4 | 11 | 25 | 30 | -5 | 31 | B T B B B T |
10 | MC Oran | 23 | 8 | 3 | 12 | 18 | 24 | -6 | 27 | B B B T B T |
11 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | T H H B H B |
12 | Olympique Akbou | 23 | 6 | 7 | 10 | 18 | 20 | -2 | 25 | B B H H T B |
13 | ES Mostaganem | 24 | 6 | 7 | 11 | 17 | 25 | -8 | 25 | B T H H B T |
14 | USM Khenchela | 23 | 6 | 7 | 10 | 19 | 32 | -13 | 25 | B T H B B H |
15 | MC Magra | 24 | 5 | 9 | 10 | 17 | 27 | -10 | 24 | B H B T T B |
16 | Biskra | 24 | 3 | 11 | 10 | 11 | 20 | -9 | 20 | T B H H B H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: