Kết quả Heidelberg United Nữ vs Essendon Royals Nữ, 13h15 ngày 31/05
Kết quả Heidelberg United Nữ vs Essendon Royals Nữ Đối đầu Heidelberg United Nữ vs Essendon Royals Nữ Phong độ Heidelberg United Nữ gần đây Phong độ Essendon Royals Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 31/05/202513:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.79O 3.25
0.86U 3.25
0.861
1.92X
3.652
2.80Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.71O 1.25
0.77U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidelberg United Nữ vs Essendon Royals Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025 » vòng 11
-
Heidelberg United Nữ vs Essendon Royals Nữ: Diễn biến chính
- 14'1-0
- 18'1-1
- 25'1-1
- 34'1-2
- 41'2-2
- 73'3-2
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Heidelberg United Nữ vs Essendon Royals Nữ: Số liệu thống kê
- Heidelberg United NữEssendon Royals Nữ
- 4Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 16Tổng cú sút9
-
- 11Sút trúng cầu môn6
-
- 5Sút ra ngoài3
-
- 102Pha tấn công113
-
- 55Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 27 | 18 | 9 | 26 | T T H T T T |
2 | Boroondara Eagles (W) | 10 | 7 | 0 | 3 | 17 | 11 | 6 | 21 | T B T T T T |
3 | Alamein (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 11 | 6 | 20 | T T B T B H |
4 | South Melbourne (W) | 10 | 5 | 4 | 1 | 27 | 13 | 14 | 19 | T T H H H B |
5 | FC Bulleen Lions (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 11 | 7 | 19 | T T T H B T |
6 | Essendon Royals (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 22 | 20 | 2 | 16 | B B T T T B |
7 | Preston Lions (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 22 | 20 | 2 | 15 | T H H B T B |
8 | Box Hill (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 20 | 0 | 14 | B B T B B T |
9 | Spring Hills FC (W) | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 15 | -2 | 11 | B H H B T H |
10 | Bentleigh Greens (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 14 | 20 | -6 | 8 | B B B B T B |
11 | Emerging Athlete Program (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 15 | 35 | -20 | 8 | T H B B B T |
12 | Brunswick Juventus (W) | 11 | 2 | 0 | 9 | 10 | 28 | -18 | 6 | B B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW