Kết quả Rukh Vynnyky vs FC Inhulets Petrove, 22h00 ngày 30/08

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 5

  • Rukh Vynnyky vs FC Inhulets Petrove: Diễn biến chính

  • 14'
    Yaroslav Karabin goal 
    1-0
  • 17'
    1-0
    Maksym Melnychuk
  • 35'
    Roman Didyk
    1-0
  • 47'
    Ilya Kvasnytsya (Assist:Roman Didyk) goal 
    2-0
  • 51'
    Igor Krasnopir (Assist:Vitaliy Kholod) goal 
    3-0
  • 56'
    Vitaliy Kholod (Assist:Ostap Prytula) goal 
    4-0
  • 60'
    Igor Krasnopir (Assist:Ilya Kvasnytsya) goal 
    5-0
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • Rukh Vynnyky vs FC Inhulets Petrove: Số liệu thống kê

  • Rukh Vynnyky
    FC Inhulets Petrove
  • 1
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 24 18 6 0 50 15 35 60 H T H T T T
2 PFC Oleksandria 24 16 6 2 36 17 19 54 B T T T T H
3 FC Shakhtar Donetsk 24 16 5 3 57 18 39 53 H H T T T T
4 Polissya Zhytomyr 24 11 8 5 33 23 10 41 H T B T H T
5 FC Karpaty Lviv 24 10 6 8 30 25 5 36 T H H T H T
6 Kryvbas 23 10 5 8 25 24 1 35 B H T B B B
7 Veres 24 8 8 8 29 32 -3 32 T B T H B T
8 Zorya 23 10 2 11 28 31 -3 32 T T H B T B
9 Rukh Vynnyky 24 7 9 8 24 21 3 30 B T B B T H
10 LNZ Lebedyn 24 7 4 13 23 35 -12 25 B B T B B B
11 Kolos Kovalyovka 24 5 9 10 18 20 -2 24 B B B T B T
12 Obolon Kiev 24 6 6 12 14 37 -23 24 H B B B T T
13 FC Livyi Bereh 23 6 4 13 12 26 -14 22 B T T B B B
14 FC Vorskla Poltava 24 5 6 13 18 32 -14 21 H H T B B B
15 Chernomorets Odessa 24 5 3 16 15 36 -21 18 B B B B T B
16 FC Inhulets Petrove 23 3 7 13 16 36 -20 16 T B T H B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation