Kết quả Kryvbas vs Polissya Zhytomyr, 20h30 ngày 30/11
Kết quả Kryvbas vs Polissya Zhytomyr Đối đầu Kryvbas vs Polissya Zhytomyr Phong độ Kryvbas gần đây Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây
- Thứ bảy, Ngày 30/11/202420:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
0.98O 2
0.87U 2
0.931
2.40X
2.902
2.75Hiệp 1+0
0.79-0
1.01O 0.75
0.81U 0.75
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kryvbas vs Polissya Zhytomyr
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 15
-
Kryvbas vs Polissya Zhytomyr: Diễn biến chính
- 11'Yegor Tverdokhlib1-0
- 49'1-0Beni Makouana
- 51'1-0Matej Matic
- 63'1-1
Oleksiy Gutsulyak (Assist:Matej Matic)
- 72'Yegor Tverdokhlib (Assist:Artur Mykytyshyn)2-1
- 84'2-1Artem Smolyakov
- 84'Rafael Alexandre Bandeira Fonseca2-1
- 86'Yegor Tverdokhlib3-1
- 90'Alexander Drambayev3-1
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Kryvbas vs Polissya Zhytomyr: Số liệu thống kê
- KryvbasPolissya Zhytomyr
- 4Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 11Tổng cú sút8
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 14Sút Phạt6
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 5Phạm lỗi15
-
- 3Việt vị0
-
- 0Cứu thua2
-
- 114Pha tấn công128
-
- 73Tấn công nguy hiểm85
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 25 | 19 | 6 | 0 | 53 | 15 | 38 | 63 | T H T T T T |
2 | PFC Oleksandria | 25 | 17 | 6 | 2 | 39 | 18 | 21 | 57 | T T T T H T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 25 | 16 | 5 | 4 | 59 | 22 | 37 | 53 | H T T T T B |
4 | Polissya Zhytomyr | 25 | 11 | 9 | 5 | 34 | 24 | 10 | 42 | T B T H T H |
5 | FC Karpaty Lviv | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 26 | 7 | 39 | H H T H T T |
6 | Kryvbas | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 24 | 4 | 38 | H T B B B T |
7 | Veres | 25 | 9 | 8 | 8 | 31 | 33 | -2 | 35 | B T H B T T |
8 | Zorya | 24 | 10 | 2 | 12 | 28 | 34 | -6 | 32 | T H B T B B |
9 | Rukh Vynnyky | 25 | 7 | 9 | 9 | 25 | 24 | 1 | 30 | T B B T H B |
10 | Kolos Kovalyovka | 25 | 6 | 9 | 10 | 22 | 22 | 0 | 27 | B B T B T T |
11 | LNZ Lebedyn | 25 | 7 | 5 | 13 | 23 | 35 | -12 | 26 | B T B B B H |
12 | Obolon Kiev | 25 | 6 | 6 | 13 | 14 | 40 | -26 | 24 | B B B T T B |
13 | FC Livyi Bereh | 24 | 6 | 5 | 13 | 13 | 27 | -14 | 23 | T T B B B H |
14 | FC Vorskla Poltava | 25 | 5 | 6 | 14 | 19 | 35 | -16 | 21 | H T B B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 25 | 5 | 3 | 17 | 16 | 38 | -22 | 18 | B B B T B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 24 | 3 | 8 | 13 | 16 | 36 | -20 | 17 | B T H B B H |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation