Kết quả FC Livyi Bereh vs FC Inhulets Petrove, 23h20 ngày 08/11
Kết quả FC Livyi Bereh vs FC Inhulets Petrove Nhận định, Soi kèo FC Livyi Bereh Kyiv vs FC Inhulets Petrove, 23h00 ngày 8/11 Đối đầu FC Livyi Bereh vs FC Inhulets Petrove Phong độ FC Livyi Bereh gần đây Phong độ FC Inhulets Petrove gần đây
- Thứ sáu, Ngày 08/11/202423:20
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.74-0
1.13O 2
0.96U 2
0.881
2.45X
2.902
2.70Hiệp 1+0
0.77-0
1.07O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Livyi Bereh vs FC Inhulets Petrove
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 13
-
FC Livyi Bereh vs FC Inhulets Petrove: Diễn biến chính
- 33'0-0Stanislav-Nuri Malysh Goal Disallowed
- 49'Andriy Yakymiv0-0
- 64'0-0Oleksandr Pyatov
- 86'Danyil Sukhoruchko0-0
- 88'0-0Volodymyr Vilivald
- 88'Ruslan Nepeipiev0-0
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Livyi Bereh vs FC Inhulets Petrove: Số liệu thống kê
- FC Livyi BerehFC Inhulets Petrove
- 3Phạt góc10
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 4Tổng cú sút11
-
- 2Sút trúng cầu môn5
-
- 2Sút ra ngoài6
-
- 17Sút Phạt12
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 11Phạm lỗi17
-
- 1Việt vị0
-
- 3Cứu thua4
-
- 79Pha tấn công86
-
- 38Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 25 | 19 | 6 | 0 | 53 | 15 | 38 | 63 | T H T T T T |
2 | PFC Oleksandria | 25 | 17 | 6 | 2 | 39 | 18 | 21 | 57 | T T T T H T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 25 | 16 | 5 | 4 | 59 | 22 | 37 | 53 | H T T T T B |
4 | Polissya Zhytomyr | 25 | 11 | 9 | 5 | 34 | 24 | 10 | 42 | T B T H T H |
5 | FC Karpaty Lviv | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 26 | 7 | 39 | H H T H T T |
6 | Kryvbas | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 24 | 4 | 38 | H T B B B T |
7 | Veres | 25 | 9 | 8 | 8 | 31 | 33 | -2 | 35 | B T H B T T |
8 | Zorya | 24 | 10 | 2 | 12 | 28 | 34 | -6 | 32 | T H B T B B |
9 | Rukh Vynnyky | 25 | 7 | 9 | 9 | 25 | 24 | 1 | 30 | T B B T H B |
10 | Kolos Kovalyovka | 25 | 6 | 9 | 10 | 22 | 22 | 0 | 27 | B B T B T T |
11 | LNZ Lebedyn | 25 | 7 | 5 | 13 | 23 | 35 | -12 | 26 | B T B B B H |
12 | Obolon Kiev | 25 | 6 | 6 | 13 | 14 | 40 | -26 | 24 | B B B T T B |
13 | FC Livyi Bereh | 24 | 6 | 5 | 13 | 13 | 27 | -14 | 23 | T T B B B H |
14 | FC Vorskla Poltava | 25 | 5 | 6 | 14 | 19 | 35 | -16 | 21 | H T B B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 25 | 5 | 3 | 17 | 16 | 38 | -22 | 18 | B B B T B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 24 | 3 | 8 | 13 | 16 | 36 | -20 | 17 | B T H B B H |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation