Kết quả Dynamo Kyiv vs FC Vorskla Poltava, 22h00 ngày 18/09
Kết quả Dynamo Kyiv vs FC Vorskla Poltava Nhận định, Soi kèo Dynamo Kyiv vs Vorskla Poltava, 22h00 ngày 18/9 Đối đầu Dynamo Kyiv vs FC Vorskla Poltava Phong độ Dynamo Kyiv gần đây Phong độ FC Vorskla Poltava gần đây
- Thứ tư, Ngày 18/09/202422:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.82+1.5
1.02O 3
0.97U 3
0.871
1.25X
5.252
8.00Hiệp 1-0.75
0.96+0.75
0.90O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dynamo Kyiv vs FC Vorskla Poltava
-
Sân vận động: Olympic National Sports Complex
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 4
-
Dynamo Kyiv vs FC Vorskla Poltava: Diễn biến chính
- 33'Brayan Ceballos (Assist:Mykola Shaparenko)1-0
- 35'Oleksandr Karavaev2-0
- 57'Volodymyr Brazhko2-0
- 66'Brayan Ceballos2-0
- 81'2-1
Samson Iyede Onomigho (Assist:Ivan Nesterenko)
- 90'Oleksandr Pikhalyonok3-1
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Dynamo Kyiv vs FC Vorskla Poltava: Số liệu thống kê
- Dynamo KyivFC Vorskla Poltava
- 8Phạt góc5
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 8Tổng cú sút7
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 5Sút ra ngoài6
-
- 9Sút Phạt18
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
- 20Phạm lỗi8
-
- 1Việt vị1
-
- 0Cứu thua3
-
- 51Pha tấn công42
-
- 44Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 24 | 18 | 6 | 0 | 50 | 15 | 35 | 60 | H T H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 24 | 16 | 6 | 2 | 36 | 17 | 19 | 54 | B T T T T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 24 | 16 | 5 | 3 | 57 | 18 | 39 | 53 | H H T T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 23 | 10 | 41 | H T B T H T |
5 | FC Karpaty Lviv | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H T H T |
6 | Kryvbas | 23 | 10 | 5 | 8 | 25 | 24 | 1 | 35 | B H T B B B |
7 | Veres | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 32 | -3 | 32 | T B T H B T |
8 | Zorya | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 31 | -3 | 32 | T T H B T B |
9 | Rukh Vynnyky | 24 | 7 | 9 | 8 | 24 | 21 | 3 | 30 | B T B B T H |
10 | LNZ Lebedyn | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B T B B B |
11 | Kolos Kovalyovka | 24 | 5 | 9 | 10 | 18 | 20 | -2 | 24 | B B B T B T |
12 | Obolon Kiev | 24 | 6 | 6 | 12 | 14 | 37 | -23 | 24 | H B B B T T |
13 | FC Livyi Bereh | 23 | 6 | 4 | 13 | 12 | 26 | -14 | 22 | B T T B B B |
14 | FC Vorskla Poltava | 24 | 5 | 6 | 13 | 18 | 32 | -14 | 21 | H H T B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 24 | 5 | 3 | 16 | 15 | 36 | -21 | 18 | B B B B T B |
16 | FC Inhulets Petrove | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 36 | -20 | 16 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation