Phong độ Dynamo Kyiv gần đây, KQ Dynamo Kyiv mới nhất
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
- 04/12/2024PFC OleksandriaDynamo Kyiv0 - 0D
- 01/12/2024Kolos KovalyovkaDynamo Kyiv1 - 1D
- 23/11/2024Dynamo KyivChernomorets Odessa1 - 0W
- 10/11/2024Dynamo KyivPolissya Zhytomyr 12 - 0W
- 03/11/2024Dynamo KyivFC Inhulets Petrove4 - 1W
- 27/10/2024Dynamo KyivFC Shakhtar Donetsk 10 - 0D
- 29/11/2024Dynamo KyivFC Viktoria Plzen0 - 0L
- 08/11/20241 Dynamo KyivFerencvarosi TC0 - 0L
- 24/10/2024AS RomaDynamo Kyiv1 - 0L
- 30/10/2024FC Vorskla PoltavaDynamo Kyiv1 - 1D
- 90phút [1-1], 120phút [1-2]
Thống kê phong độ Dynamo Kyiv gần đây, KQ Dynamo Kyiv mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Dynamo Kyiv gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 3 | 0 | 0 | 3 |
- VĐQG Ukraine | 6 | 3 | 3 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây: theo giải đấu
- 29/11/2024Dynamo KyivFC Viktoria Plzen0 - 0L
- 08/11/20241 Dynamo KyivFerencvarosi TC0 - 0L
- 24/10/2024AS RomaDynamo Kyiv1 - 0L
- 04/12/2024PFC OleksandriaDynamo Kyiv0 - 0D
- 01/12/2024Kolos KovalyovkaDynamo Kyiv1 - 1D
- 23/11/2024Dynamo KyivChernomorets Odessa1 - 0W
- 10/11/2024Dynamo KyivPolissya Zhytomyr 12 - 0W
- 03/11/2024Dynamo KyivFC Inhulets Petrove4 - 1W
- 27/10/2024Dynamo KyivFC Shakhtar Donetsk 10 - 0D
- 30/10/2024FC Vorskla PoltavaDynamo Kyiv1 - 1D
- 90phút [1-1], 120phút [1-2]
- Kết quả Dynamo Kyiv mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Dynamo Kyiv mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
- Kết quả Dynamo Kyiv mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dynamo Kyiv gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamo Kyiv (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Dynamo Kyiv (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 15 | 11 | 4 | 0 | 33 | 11 | 22 | 37 | H T T T H H |
2 | PFC Oleksandria | 15 | 11 | 4 | 0 | 25 | 8 | 17 | 37 | T T T H T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 14 | 9 | 3 | 2 | 38 | 13 | 25 | 30 | T H T T T H |
4 | Kryvbas | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 25 | T T H H T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 15 | 6 | 6 | 3 | 23 | 15 | 8 | 24 | H B B H B H |
6 | FC Karpaty Lviv | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 21 | T T T B T B |
7 | Rukh Vynnyky | 15 | 4 | 8 | 3 | 19 | 11 | 8 | 20 | H H B T H H |
8 | Veres | 15 | 4 | 7 | 4 | 17 | 18 | -1 | 19 | H H H T H T |
9 | Zorya | 15 | 6 | 1 | 8 | 16 | 19 | -3 | 19 | B T B B H T |
10 | LNZ Lebedyn | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 22 | -6 | 18 | T B T B B B |
11 | FC Vorskla Poltava | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 21 | -7 | 16 | B H B T T B |
12 | Kolos Kovalyovka | 15 | 2 | 8 | 5 | 9 | 12 | -3 | 14 | B H T H B H |
13 | Chernomorets Odessa | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 20 | -11 | 12 | H H B B B B |
14 | FC Livyi Bereh | 15 | 2 | 4 | 9 | 5 | 19 | -14 | 10 | H B B H B H |
15 | Obolon Kiev | 15 | 2 | 4 | 9 | 7 | 28 | -21 | 10 | B B H T B H |
16 | FC Inhulets Petrove | 15 | 1 | 6 | 8 | 12 | 29 | -17 | 9 | B B B H B T |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine