Kết quả FC Inhulets Petrove vs Dynamo Kyiv, 19h30 ngày 03/05
Kết quả FC Inhulets Petrove vs Dynamo Kyiv Nhận định, Soi kèo Inhulets vs Zorya Luhansk, 17h00 ngày 30/4: Ngược dòng ở hiệp 2 Đối đầu FC Inhulets Petrove vs Dynamo Kyiv Phong độ FC Inhulets Petrove gần đây Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.80-1.75
1.00O 2.75
0.83U 2.75
0.951
10.00X
5.252
1.22Hiệp 1+0.75
0.84-0.75
0.96O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Inhulets Petrove vs Dynamo Kyiv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 27
-
FC Inhulets Petrove vs Dynamo Kyiv: Diễn biến chính
- 37'Oleksandr Serhiyovych Zhovtenko0-0
- 38'0-1Oleksandr Dykhtyaruk(OW)
- 38'0-1
- 40'0-2
Mykola Shaparenko (Assist:Vitaliy Buyalskyi)
- 55'0-3
Mykola Mykhailenko (Assist:Oleksandr Tymchyk)
- 57'0-4
Vladyslav Vanat (Assist:Mykola Shaparenko)
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Inhulets Petrove vs Dynamo Kyiv: Số liệu thống kê
- FC Inhulets PetroveDynamo Kyiv
- 3Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 1Tổng cú sút6
-
- 0Sút trúng cầu môn4
-
- 1Sút ra ngoài2
-
- 11Sút Phạt12
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 11Phạm lỗi12
-
- 1Việt vị2
-
- 18Pha tấn công32
-
- 17Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 30 | 20 | 10 | 0 | 61 | 19 | 42 | 70 | T H T H H H |
2 | PFC Oleksandria | 30 | 20 | 7 | 3 | 46 | 22 | 24 | 67 | T T T B T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 18 | 8 | 4 | 69 | 26 | 43 | 62 | B H T H T H |
4 | Polissya Zhytomyr | 30 | 12 | 12 | 6 | 38 | 28 | 10 | 48 | H H B H T H |
5 | Kryvbas | 30 | 13 | 8 | 9 | 34 | 26 | 8 | 47 | H H T B T H |
6 | FC Karpaty Lviv | 30 | 13 | 7 | 10 | 42 | 36 | 6 | 46 | T H T T B B |
7 | Zorya | 30 | 12 | 4 | 14 | 34 | 39 | -5 | 40 | T B H H B T |
8 | Rukh Vynnyky | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 27 | 3 | 38 | B T H T B H |
9 | Kolos Kovalyovka | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 25 | 2 | 36 | T H H T T H |
10 | Veres | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 44 | -11 | 36 | T B B B B H |
11 | Obolon Kiev | 30 | 8 | 8 | 14 | 19 | 43 | -24 | 32 | B H T H B T |
12 | LNZ Lebedyn | 30 | 7 | 10 | 13 | 25 | 37 | -12 | 31 | H H H H H H |
13 | FC Vorskla Poltava | 30 | 6 | 9 | 15 | 24 | 38 | -14 | 27 | B T H B H H |
14 | FC Livyi Bereh | 30 | 7 | 5 | 18 | 18 | 39 | -21 | 26 | B B B B T B |
15 | FC Inhulets Petrove | 30 | 5 | 9 | 16 | 21 | 47 | -26 | 24 | B T B T B H |
16 | Chernomorets Odessa | 30 | 6 | 5 | 19 | 20 | 45 | -25 | 23 | B B B T H H |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation