Kết quả IFK Varnamo vs IFK Norrkoping FK, 21h30 ngày 27/04
Kết quả IFK Varnamo vs IFK Norrkoping FK Đối đầu IFK Varnamo vs IFK Norrkoping FK Phong độ IFK Varnamo gần đây Phong độ IFK Norrkoping FK gần đây
- Chủ nhật, Ngày 27/04/202521:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.83O 2.5
0.86U 2.5
1.001
2.20X
3.402
2.70Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Varnamo vs IFK Norrkoping FK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 6
-
IFK Varnamo vs IFK Norrkoping FK: Diễn biến chính
- 11'Axel Bjornstrom0-0
- 30'0-1
Sebastian Jorgensen (Assist:Tim Prica)
- 32'0-1Isak Andri Sigurgeirsson
- 33'0-2
Sebastian Jorgensen (Assist:Isak Andri Sigurgeirsson)
- 39'Luke Le Roux0-2
- 46'Albin Lohikangas
Axel Bjornstrom0-2 - 46'Kenan Bilalovic
Emin Grozdanic0-2 - 46'Johnbosco Samuel Kalu
Carl Johansson0-2 - 47'Kenan Bilalovic (Assist:Hugo Andersson)1-2
- 51'1-3
Christoffer Nyman (Assist:Isak Andri Sigurgeirsson)
- 60'Hugo Andersson1-3
- 62'1-3Arnor Ingvi Traustason
- 63'Simon Thern
Frank Junior Adjei1-3 - 68'Ajdin Zeljkovic
Albin Lohikangas1-3 - 75'1-3Ismet Lushaku
Alexander Fransson - 75'1-3David Moberg-Karlsson
Tim Prica - 88'1-3Ake Andersson
Arnor Ingvi Traustason - 90'1-3Max Watson
- 90'1-3Amadeus Sogaard
Sebastian Jorgensen
-
IFK Varnamo vs IFK Norrkoping FK: Đội hình chính và dự bị
- IFK Varnamo4-3-31Hugo Keto3Axel Bjornstrom24Emin Grozdanic6Hugo Andersson2Johan Rapp11Wenderson Oliveira8Luke Le Roux5Victor Larsson28Frank Junior Adjei18Mohammad Alsalkhadi7Carl Johansson22Tim Prica5Christoffer Nyman8Isak Andri Sigurgeirsson7Alexander Fransson9Arnor Ingvi Traustason15Sebastian Jorgensen37Moutaz Neffati2Kojo Peprah Oppong19Max Watson3Marcus Baggesen40David Andersson
- Đội hình dự bị
- 39Viktor Alexandersson32Kenan Bilalovic17Fred Bozicevic9Johnbosco Samuel Kalu16Albin Lohikangas4Rufai Mohammed22Simon Thern20Freddy Winsth10Ajdin ZeljkovicAke Andersson 28Axel Bronner 20Jesper Ceesay 21Anton Eriksson 24Yahya Kalley 14David Moberg-Karlsson 10Theo Krantz 30Ismet Lushaku 11Amadeus Sogaard 4
- Huấn luyện viên (HLV)
- Kim HellbergGLEN RIDDERSHOLM
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Varnamo vs IFK Norrkoping FK: Số liệu thống kê
- IFK VarnamoIFK Norrkoping FK
- 13Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 14Tổng cú sút9
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 9Sút ra ngoài4
-
- 13Sút Phạt15
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 397Số đường chuyền342
-
- 82%Chuyền chính xác75%
-
- 15Phạm lỗi13
-
- 2Việt vị2
-
- 2Cứu thua4
-
- 19Rê bóng thành công18
-
- 11Đánh chặn7
-
- 24Ném biên32
-
- 1Woodwork0
-
- 9Cản phá thành công14
-
- 6Thử thách8
-
- 21Long pass17
-
- 82Pha tấn công61
-
- 77Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 11 | 8 | 2 | 1 | 24 | 10 | 14 | 26 | T T B T T T |
2 | AIK Solna | 11 | 6 | 5 | 0 | 16 | 9 | 7 | 23 | T H T H H H |
3 | Elfsborg | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 12 | 9 | 22 | T B T T T T |
4 | Hammarby | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 9 | 11 | 21 | H T H T H B |
5 | Malmo FF | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 9 | 7 | 19 | T B T H T H |
6 | GAIS | 11 | 3 | 6 | 2 | 12 | 10 | 2 | 15 | H B H T H T |
7 | Hacken | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B H T B H T |
8 | IFK Norrkoping FK | 10 | 4 | 1 | 5 | 19 | 19 | 0 | 13 | B T B H B T |
9 | Degerfors IF | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 19 | -3 | 13 | T B H B T B |
10 | IFK Goteborg | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 13 | T H B B B T |
11 | Djurgardens | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 11 | H T H T B B |
12 | Brommapojkarna | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 14 | -2 | 10 | T H T B B B |
13 | Halmstads | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H T T B B |
14 | IK Sirius FK | 11 | 2 | 3 | 6 | 14 | 19 | -5 | 9 | H H T B B B |
15 | Osters IF | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 15 | -7 | 8 | B B B T H H |
16 | IFK Varnamo | 11 | 0 | 3 | 8 | 11 | 22 | -11 | 3 | B B H H B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển