Kết quả IFK Goteborg vs Halmstads, 20h00 ngày 05/04
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.82+1
1.06O 2.75
1.00U 2.75
0.871
1.47X
4.352
5.90Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.82O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Goteborg vs Halmstads
-
Sân vận động: Ullevi Stadiums
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 2
-
IFK Goteborg vs Halmstads: Diễn biến chính
- 46'0-0Mohammed Naeem
Andre Boman - 54'Max Fenger1-0
- 63'Sebastian Clemmensen
Eman Markovic1-0 - 63'Seedy Jagne
Kolbeinn Thórdarson1-0 - 64'1-0Marcus Olsson
Niilo Maenpaa - 73'Felix Eriksson
Thomas Santos1-0 - 80'Adam Carlen
David Kjaer Kruse1-0 - 80'1-0Mans Andersson
Gisli Eyjolfsson - 85'1-0Blair Turgott
Bleon Kurtulus - 85'1-0Pawel Chrupalla
Gustav Friberg - 87'1-0Mel Yannick Joel Agnero
- 90'1-0Pascal Gregor
-
IFK Goteborg vs Halmstads: Đội hình chính và dự bị
- IFK Goteborg4-3-31Pontus Dahlberg22Noah Tolf3August Erlingmark13Gustav Svensson29Thomas Santos23Kolbeinn Thórdarson15David Kjaer Kruse30Ramon Pascal Lundqvist14Tobias Heintz9Max Fenger17Eman Markovic11Villiam Granath9Mel Yannick Joel Agnero8Niilo Maenpaa17Andre Boman6Joel Allansson13Gisli Eyjolfsson15Gustav Friberg3Gabriel Wallentin5Pascal Gregor2Bleon Kurtulus1Tim Ronning
- Đội hình dự bị
- 5Jonas Bager25Elis Bishesari26Benjamin Brantlind21Adam Carlen16Linus Carlstrand7Sebastian Clemmensen18Felix Eriksson8Seedy Jagne6Anders TrondsenMans Andersson 26Pawel Chrupalla 20Aleksander Nilsson 25Tim Erlandsson 12Birnir Snaer Ingason 7Mohammed Naeem 18Marcus Olsson 21Filip Schyberg 4Blair Turgott 14
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jens Berthel AskouMagnus Haglund
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Goteborg vs Halmstads: Số liệu thống kê
- IFK GoteborgHalmstads
- 4Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút2
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 8Sút ra ngoài1
-
- 24Sút Phạt13
-
- 68%Kiểm soát bóng32%
-
- 78%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)22%
-
- 594Số đường chuyền302
-
- 1%Chuyền chính xác0%
-
- 13Phạm lỗi24
-
- 1Cứu thua2
-
- 1Ném biên0
-
- 119Pha tấn công73
-
- 51Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 11 | 8 | 2 | 1 | 24 | 10 | 14 | 26 | T T B T T T |
2 | AIK Solna | 11 | 6 | 5 | 0 | 16 | 9 | 7 | 23 | T H T H H H |
3 | Elfsborg | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 12 | 9 | 22 | T B T T T T |
4 | Hammarby | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 9 | 11 | 21 | H T H T H B |
5 | Malmo FF | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 9 | 7 | 19 | T B T H T H |
6 | Hacken | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B H T B H T |
7 | IFK Norrkoping FK | 10 | 4 | 1 | 5 | 19 | 19 | 0 | 13 | B T B H B T |
8 | Degerfors IF | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 19 | -3 | 13 | T B H B T B |
9 | IFK Goteborg | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 13 | T H B B B T |
10 | GAIS | 10 | 2 | 6 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 | H H B H T H |
11 | Djurgardens | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 11 | H T H T B B |
12 | Brommapojkarna | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 14 | -2 | 10 | T H T B B B |
13 | Halmstads | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H T T B B |
14 | IK Sirius FK | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 9 | B H H T B B |
15 | Osters IF | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B B B T H |
16 | IFK Varnamo | 10 | 0 | 2 | 8 | 10 | 21 | -11 | 2 | B B B H H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển