Kết quả Hacken vs Hammarby, 19h00 ngày 27/04
Kết quả Hacken vs Hammarby Đối đầu Hacken vs Hammarby Phong độ Hacken gần đây Phong độ Hammarby gần đây
- Chủ nhật, Ngày 27/04/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.96O 2.75
0.89U 2.75
0.971
2.82X
3.702
2.20Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.20O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hacken vs Hammarby
-
Sân vận động: Gamla Ullevi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 6
-
Hacken vs Hammarby: Diễn biến chính
- 21'Samuel Holm
Abdoulaye Diagne Faye0-0 - 34'0-0Jusef Erabi
- 53'Filip Ohman0-0
- 57'Julius Lindberg0-0
- 64'0-0Nahir Besara
Paulos Abraham - 64'Pontus Dahbo
Julius Lindberg0-0 - 64'John Dembe
Srdjan Hrstic0-0 - 72'Sigge Jansson
Filip Ohman0-0 - 72'0-0Montader Madjed
Jusef Erabi - 87'Silas Andersen (Assist:Samuel Holm)1-0
- 89'1-0Simon Strand
Pavle Vagic - 89'1-0Moise Kabore
Abdelrahman Saidi - 90'1-1
Moise Kabore (Assist:Montader Madjed)
-
Hacken vs Hammarby: Đội hình chính và dự bị
- Hacken4-3-399Etrit Berisha21Adam Lundqvist25Abdoulaye Diagne Faye4Marius Lode28Filip Ohman10Mikkel Rygaard Jensen8Silas Andersen14Simon Gustafson11Julius Lindberg9Srdjan Hrstic24Amor Layouni9Jusef Erabi7Paulos Abraham23Abdelrahman Saidi18Sebastian Tounekti8Markus Karlsson5Tesfaldet Tekie2Hampus Skoglund4Victor Eriksson6Pavle Vagic19Shaquille Pinas1Warner Hahn
- Đội hình dự bị
- 39Isak Brusberg16Pontus Dahbo19John Dembe17Ben Engdahl32Oscar Jansson13Sigge Jansson15Samuel Holm29Severin Nioule22Nikola ZecevicNahir Besara 20Ibrahima Fofana 17Felix Jakobsson 27Moise Kabore 29Jonathan Karlsson 13Wilson Uhrstrom 34Montader Madjed 26Jacob Ortmark 22Simon Strand 21
- Huấn luyện viên (HLV)
- Per-Mathias HogmoMarti Cifuentes
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hacken vs Hammarby: Số liệu thống kê
- HackenHammarby
- 6Phạt góc9
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 16Tổng cú sút17
-
- 7Sút trúng cầu môn1
-
- 9Sút ra ngoài16
-
- 2Cản sút11
-
- 16Sút Phạt10
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 423Số đường chuyền511
-
- 81%Chuyền chính xác85%
-
- 10Phạm lỗi16
-
- 1Việt vị0
-
- 0Cứu thua6
-
- 38Rê bóng thành công19
-
- 2Đánh chặn7
-
- 16Ném biên24
-
- 22Cản phá thành công8
-
- 12Thử thách9
-
- 35Long pass11
-
- 59Pha tấn công128
-
- 37Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 11 | 8 | 2 | 1 | 24 | 10 | 14 | 26 | T T B T T T |
2 | AIK Solna | 11 | 6 | 5 | 0 | 16 | 9 | 7 | 23 | T H T H H H |
3 | Elfsborg | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 12 | 9 | 22 | T B T T T T |
4 | Hammarby | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 9 | 11 | 21 | H T H T H B |
5 | Malmo FF | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 9 | 7 | 19 | T B T H T H |
6 | GAIS | 11 | 3 | 6 | 2 | 12 | 10 | 2 | 15 | H B H T H T |
7 | Hacken | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B H T B H T |
8 | IFK Norrkoping FK | 10 | 4 | 1 | 5 | 19 | 19 | 0 | 13 | B T B H B T |
9 | Degerfors IF | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 19 | -3 | 13 | T B H B T B |
10 | IFK Goteborg | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 13 | T H B B B T |
11 | Djurgardens | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 11 | H T H T B B |
12 | Brommapojkarna | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 14 | -2 | 10 | T H T B B B |
13 | Halmstads | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H T T B B |
14 | IK Sirius FK | 11 | 2 | 3 | 6 | 14 | 19 | -5 | 9 | H H T B B B |
15 | Osters IF | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 15 | -7 | 8 | B B B T H H |
16 | IFK Varnamo | 11 | 0 | 3 | 8 | 11 | 22 | -11 | 3 | B B H H B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển