Kết quả Hacken vs Hammarby, 19h00 ngày 27/04

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 6

  • Hacken vs Hammarby: Diễn biến chính

  • 21'
    Samuel Holm  
    Abdoulaye Diagne Faye  
    0-0
  • 34'
    0-0
    Jusef Erabi
  • 53'
    Filip Ohman
    0-0
  • 57'
    Julius Lindberg
    0-0
  • 64'
    0-0
     Nahir Besara
     Paulos Abraham
  • 64'
    Pontus Dahbo  
    Julius Lindberg  
    0-0
  • 64'
    John Dembe  
    Srdjan Hrstic  
    0-0
  • 72'
    Sigge Jansson  
    Filip Ohman  
    0-0
  • 72'
    0-0
     Montader Madjed
     Jusef Erabi
  • 87'
    Silas Andersen (Assist:Samuel Holm) goal 
    1-0
  • 89'
    1-0
     Simon Strand
     Pavle Vagic
  • 89'
    1-0
     Moise Kabore
     Abdelrahman Saidi
  • 90'
    1-1
    goal Moise Kabore (Assist:Montader Madjed)
  • Hacken vs Hammarby: Đội hình chính và dự bị

  • Hacken4-3-3
    99
    Etrit Berisha
    21
    Adam Lundqvist
    25
    Abdoulaye Diagne Faye
    4
    Marius Lode
    28
    Filip Ohman
    10
    Mikkel Rygaard Jensen
    8
    Silas Andersen
    14
    Simon Gustafson
    11
    Julius Lindberg
    9
    Srdjan Hrstic
    24
    Amor Layouni
    9
    Jusef Erabi
    7
    Paulos Abraham
    23
    Abdelrahman Saidi
    18
    Sebastian Tounekti
    8
    Markus Karlsson
    5
    Tesfaldet Tekie
    2
    Hampus Skoglund
    4
    Victor Eriksson
    6
    Pavle Vagic
    19
    Shaquille Pinas
    1
    Warner Hahn
    Hammarby4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Isak Brusberg
    16Pontus Dahbo
    19John Dembe
    17Ben Engdahl
    32Oscar Jansson
    13Sigge Jansson
    15Samuel Holm
    29Severin Nioule
    22Nikola Zecevic
    Nahir Besara 20
    Ibrahima Fofana 17
    Felix Jakobsson 27
    Moise Kabore 29
    Jonathan Karlsson 13
    Wilson Uhrstrom 34
    Montader Madjed 26
    Jacob Ortmark 22
    Simon Strand 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Per-Mathias Hogmo
    Marti Cifuentes
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Hacken vs Hammarby: Số liệu thống kê

  • Hacken
    Hammarby
  • 6
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    11
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 423
    Số đường chuyền
    511
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 38
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 35
    Long pass
    11
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    128
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mjallby AIF 11 8 2 1 24 10 14 26 T T B T T T
2 AIK Solna 11 6 5 0 16 9 7 23 T H T H H H
3 Elfsborg 10 7 1 2 21 12 9 22 T B T T T T
4 Hammarby 11 6 3 2 20 9 11 21 H T H T H B
5 Malmo FF 11 5 4 2 16 9 7 19 T B T H T H
6 GAIS 11 3 6 2 12 10 2 15 H B H T H T
7 Hacken 10 4 2 4 16 17 -1 14 B H T B H T
8 IFK Norrkoping FK 10 4 1 5 19 19 0 13 B T B H B T
9 Degerfors IF 10 4 1 5 16 19 -3 13 T B H B T B
10 IFK Goteborg 10 4 1 5 12 15 -3 13 T H B B B T
11 Djurgardens 9 3 2 4 6 12 -6 11 H T H T B B
12 Brommapojkarna 9 3 1 5 12 14 -2 10 T H T B B B
13 Halmstads 10 3 1 6 9 21 -12 10 B H T T B B
14 IK Sirius FK 11 2 3 6 14 19 -5 9 H H T B B B
15 Osters IF 11 2 2 7 8 15 -7 8 B B B T H H
16 IFK Varnamo 11 0 3 8 11 22 -11 3 B B H H B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation