Phong độ Hammarby gần đây, KQ Hammarby mới nhất

Phong độ Hammarby gần đây

  • 10/11/2024
    Vasteras SK FK
    Hammarby
    0 - 0
    L
  • 02/11/2024
    Hammarby
    Malmo FF
    2 - 0
    D
  • 26/10/2024
    IK Sirius FK
    Hammarby
    0 - 2
    W
  • 21/10/2024
    Hammarby
    Djurgardens
    2 - 0
    W
  • 05/10/2024
    Hammarby
    Halmstads
    0 - 0
    W
  • 29/09/2024
    1 AIK Solna
    Hammarby 1
    0 - 0
    L
  • 27/09/2024
    Hammarby
    Hacken
    1 - 0
    W
  • 22/09/2024
    Elfsborg
    Hammarby
    0 - 0
    D
  • 17/09/2024
    Hammarby
    IFK Norrkoping FK
    1 - 0
    D
  • 10/10/2024
    Hammarby
    Sandvikens IF
    0 - 3
    L

Thống kê phong độ Hammarby gần đây, KQ Hammarby mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 3 3

Thống kê phong độ Hammarby gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Thụy Điển 9 4 3 2
- Giao hữu CLB 1 0 0 1

Phong độ Hammarby gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Hammarby mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển

  • 10/11/2024
    Vasteras SK FK
    Hammarby
    0 - 0
    L
  • 02/11/2024
    Hammarby
    Malmo FF
    2 - 0
    D
  • 26/10/2024
    IK Sirius FK
    Hammarby
    0 - 2
    W
  • 21/10/2024
    Hammarby
    Djurgardens
    2 - 0
    W
  • 05/10/2024
    Hammarby
    Halmstads
    0 - 0
    W
  • 29/09/2024
    1 AIK Solna
    Hammarby 1
    0 - 0
    L
  • 27/09/2024
    Hammarby
    Hacken
    1 - 0
    W
  • 22/09/2024
    Elfsborg
    Hammarby
    0 - 0
    D
  • 17/09/2024
    Hammarby
    IFK Norrkoping FK
    1 - 0
    D
  • - Kết quả Hammarby mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 10/10/2024
    Hammarby
    Sandvikens IF
    0 - 3
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hammarby gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Hammarby (sân nhà) 7 4 0 0
Hammarby (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hammarby thắng
Bại: là số trận Hammarby thua

BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: