Kết quả AIK Solna Nữ vs Malmo Nữ, 18h00 ngày 19/04
Kết quả AIK Solna Nữ vs Malmo Nữ Đối đầu AIK Solna Nữ vs Malmo Nữ Phong độ AIK Solna Nữ gần đây Phong độ Malmo Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 19/04/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
0.84O 2.75
0.75U 2.75
0.951
3.10X
3.402
2.05Hiệp 1+0
1.19-0
0.68O 0.5
0.25U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AIK Solna Nữ vs Malmo Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 4
-
AIK Solna Nữ vs Malmo Nữ: Diễn biến chính
- 9'0-1
Fornes S.
- 19'0-2
Skoog T.
- 30'Famili D. (Assist:Tabata H.)1-2
- 48'1-3
Skoog T. (Assist:Belloumou I.)
- 56'Reidy E.1-3
- 56'1-4
D'Aquila I.
- 66'Famili D.1-4
- 73'Oskarsson A.1-4
- 86'1-4Mia Persson
- 90'Selin N.1-4
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
AIK Solna Nữ vs Malmo Nữ: Số liệu thống kê
- AIK Solna NữMalmo Nữ
- 7Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 4Tổng cú sút12
-
- 2Sút trúng cầu môn8
-
- 2Sút ra ngoài4
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 59Pha tấn công80
-
- 44Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 21 | 5 | 16 | 19 | T T H T B T |
2 | Djurgardens (W) | 8 | 5 | 3 | 0 | 20 | 10 | 10 | 18 | H T H H T T |
3 | Malmo (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 17 | T T H H T T |
4 | BK Hacken (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 26 | 10 | 16 | 15 | T T T B T T |
5 | Kristianstads DFF (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 11 | 4 | 13 | B B H T T T |
6 | FC Rosengard (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 13 | B T H B T B |
7 | Brommapojkarna (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 15 | 17 | -2 | 12 | T B B T B T |
8 | AIK Solna (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 10 | B B T H T B |
9 | Vittsjo GIK (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 14 | -4 | 9 | B B H H B T |
10 | IFK Norrkoping DFK (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 13 | -5 | 9 | T H B H B B |
11 | Pitea IF (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 8 | H T H B B B |
12 | Vaxjo (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 17 | -5 | 7 | T B H B T B |
13 | Linkopings (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 16 | -10 | 5 | B H T H B B |
14 | Alingsas (W) | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 22 | -17 | 3 | B B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển