Kết quả Trabzonspor vs Kasimpasa, 00h00 ngày 30/01
Kết quả Trabzonspor vs Kasimpasa Nhận định Trabzonspor vs Kasimpasa, lúc 00h00 ngày 30/1 Đối đầu Trabzonspor vs Kasimpasa Phong độ Trabzonspor gần đây Phong độ Kasimpasa gần đây
- Thứ ba, Ngày 30/01/202400:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.05O 3
1.05U 3
0.831
1.70X
3.902
4.00Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 1.25
1.07U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trabzonspor vs Kasimpasa
-
Sân vận động: Senol Gunes Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 23
-
Trabzonspor vs Kasimpasa: Diễn biến chính
- 19'Enis Destan (Assist:Enis Bardhi)1-0
- 47'1-1
Aytac Kara
- 57'1-1Mamadou Fall Penalty awarded
- 58'1-2
Haris Hajradinovic
- 61'1-2Taylan Aydin
- 63'Rayyan Baniya1-2
- 73'Umut Gunes
Joaquin Fernandez Moreno1-2 - 75'1-3
Joia Nuno Da Costa (Assist:Mortadha Ben Ouanes)
- 82'Poyraz Yildirim
Taxiarhis Fountas1-3 - 87'1-3Julien Ngoy
Joia Nuno Da Costa - 90'1-3Loret Sadiku
Haris Hajradinovic - 90'Poyraz Yildirim2-3
- 90'2-3Ali Emre Yanar
-
Trabzonspor vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị
- Trabzonspor4-2-3-11Ugurcan Cakir18Eren Elmali3Joaquin Fernandez Moreno2Rayyan Baniya50Mehmet Can Aydin5Berat Ozdemir6Batista Mendy8Enis Bardhi14Taxiarhis Fountas7Edin Visca94Enis Destan18Joia Nuno Da Costa7Mamadou Fall10Haris Hajradinovic14Ogulcan Caglayan6Gokhan Gul35Aytac Kara2Claudio Winck Neto29Taylan Aydin58Yasin Özcan12Mortadha Ben Ouanes25Ali Emre Yanar
- Đội hình dự bị
- 23Umut Gunes90Poyraz Yildirim20Ognjen Bakic24Stefano Denswil22Oguzhan Yilmaz73Arif Bosluk75Abdurrahman Bayram16Kerem Sen74Salih Malkoçoglu54Muhammet Taha TepeJulien Ngoy 9Loret Sadiku 26Sarp Yavrucu 19Selim Dilli 20Melih Akyüz 98Emirhan Yigit 42Erol Karaman 75
- Huấn luyện viên (HLV)
- Nenad BjelicaKemal Ozdes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Trabzonspor vs Kasimpasa: Số liệu thống kê
- TrabzonsporKasimpasa
- 7Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 21Tổng cú sút15
-
- 8Sút trúng cầu môn6
-
- 7Sút ra ngoài6
-
- 6Cản sút3
-
- 10Sút Phạt15
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 472Số đường chuyền360
-
- 79%Chuyền chính xác72%
-
- 16Phạm lỗi12
-
- 1Việt vị0
-
- 38Đánh đầu28
-
- 20Đánh đầu thành công13
-
- 3Cứu thua6
-
- 18Rê bóng thành công17
-
- 7Đánh chặn4
-
- 22Ném biên16
-
- 18Cản phá thành công17
-
- 3Thử thách9
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 102Pha tấn công94
-
- 54Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation