Kết quả Besiktas JK vs Hatayspor, 00h00 ngày 26/04
Kết quả Besiktas JK vs Hatayspor Nhận định, Soi kèo Besiktas vs Hatayspor, 0h ngày 26/04: 3 điểm nhọc nhằn Đối đầu Besiktas JK vs Hatayspor Phong độ Besiktas JK gần đây Phong độ Hatayspor gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/04/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.93+2
0.97O 3.5
0.86U 3.5
0.981
1.20X
7.002
12.00Hiệp 1-1
1.14+1
0.73O 0.5
0.17U 0.5
3.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Besiktas JK vs Hatayspor
-
Sân vận động: Vodafone Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 33
-
Besiktas JK vs Hatayspor: Diễn biến chính
- 20'0-1
Abdulkadir Parmak (Assist:Bilal Boutobba)
- 36'Ciro Immobile1-1
- 38'1-1Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
- 50'Ciro Immobile Penalty awarded1-1
- 52'Ciro Immobile2-1
- 53'Rafael Ferreira Silva (Assist:Serkan Terzi)3-1
- 59'Ciro Immobile (Assist:Milot Rashica)4-1
- 61'Joao Mario
Mustafa Erhan Hekimoglu4-1 - 65'4-1Funsho Bamgboye
Gorkem Saglam - 66'4-1Jonathan Okoronkwo
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes - 66'4-1Cemali Sertel
Cengiz Demir - 75'Onur Bulut
Serkan Terzi4-1 - 75'Semih Kilicsoy
Milot Rashica4-1 - 75'Keny Arroyo
Ciro Immobile4-1 - 78'Keny Arroyo (Assist:Rafael Ferreira Silva)5-1
- 80'Tayyib Talha Sanuc
Emirhan Topcu5-1 - 81'5-1Kerim Alici
Kamil Ahmet Corekci - 82'5-1Recep Burak Yilmaz
Abdulkadir Parmak
-
Besiktas JK vs Hatayspor: Đội hình chính và dự bị
- Besiktas JK4-2-3-134Fehmi Mert Gunok79Serkan Terzi53Emirhan Topcu3Gabriel Armando de Abreu2Jonas Svensson83Gedson Carvalho Fernandes6Amir Hadziahmetovic91Mustafa Erhan Hekimoglu27Rafael Ferreira Silva7Milot Rashica17Ciro Immobile10Carlos Strandberg98Bilal Boutobba5Gorkem Saglam77Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes6Abdulkadir Parmak8Chandrel Massanga2Kamil Ahmet Corekci3Guy-Marcelin Kilama4Francisco Calvo Quesada27Cengiz Demir12Visar Bekaj
- Đội hình dự bị
- 4Onur Bulut18Joao Mario9Semih Kilicsoy5Tayyib Talha Sanuc10Keny Arroyo8Salih Ucan30Ersin Destanoglu19Yakup Kilic15Alex Oxlade-Chamberlain44Fahri Kerem AyFunsho Bamgboye 7Cemali Sertel 88Kerim Alici 22Jonathan Okoronkwo 11Recep Burak Yilmaz 15Selimcan Temel 16Baran Sarka 23Yigit Ali Buz 95Deniz Aksoy 94Demir Saricali 34
- Huấn luyện viên (HLV)
- Senol GunesVolkan Demirel
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Besiktas JK vs Hatayspor: Số liệu thống kê
- Besiktas JKHatayspor
- 4Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 17Tổng cú sút15
-
- 9Sút trúng cầu môn7
-
- 8Sút ra ngoài8
-
- 7Sút Phạt7
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 436Số đường chuyền402
-
- 83%Chuyền chính xác85%
-
- 7Phạm lỗi7
-
- 2Việt vị4
-
- 22Đánh đầu22
-
- 14Đánh đầu thành công8
-
- 5Cứu thua3
-
- 16Rê bóng thành công16
-
- 10Đánh chặn9
-
- 11Ném biên15
-
- 0Woodwork1
-
- 10Cản phá thành công9
-
- 11Thử thách13
-
- 3Kiến tạo thành bàn0
-
- 21Long pass20
-
- 105Pha tấn công71
-
- 62Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 34 | 28 | 5 | 1 | 87 | 31 | 56 | 89 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 34 | 25 | 6 | 3 | 86 | 34 | 52 | 81 | T H T B T T |
3 | Samsunspor | 34 | 18 | 6 | 10 | 51 | 38 | 13 | 60 | B B B T T T |
4 | Besiktas JK | 34 | 16 | 11 | 7 | 54 | 34 | 20 | 59 | B H T T T H |
5 | Istanbul Basaksehir | 34 | 16 | 6 | 12 | 58 | 51 | 7 | 54 | T T B T B T |
6 | Eyupspor | 35 | 14 | 8 | 13 | 50 | 46 | 4 | 50 | T B B B B B |
7 | Trabzonspor | 34 | 12 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 47 | T T T H B H |
8 | Goztepe | 34 | 12 | 11 | 11 | 57 | 47 | 10 | 47 | B H T T H B |
9 | Kasimpasa | 34 | 11 | 13 | 10 | 59 | 59 | 0 | 46 | H B T H T B |
10 | Konyaspor | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 46 | -3 | 46 | B T T T B T |
11 | Kayserispor | 34 | 11 | 11 | 12 | 43 | 54 | -11 | 44 | T H T H T B |
12 | Antalyaspor | 34 | 12 | 8 | 14 | 36 | 58 | -22 | 44 | T H B T B H |
13 | Gazisehir Gaziantep | 34 | 12 | 7 | 15 | 41 | 46 | -5 | 43 | T B B B B H |
14 | Caykur Rizespor | 34 | 13 | 4 | 17 | 45 | 55 | -10 | 43 | B T B T B T |
15 | Alanyaspor | 34 | 10 | 9 | 15 | 39 | 49 | -10 | 39 | B T B H T H |
16 | Bodrumspor | 34 | 9 | 9 | 16 | 25 | 38 | -13 | 36 | T H B B H H |
17 | Sivasspor | 35 | 9 | 8 | 18 | 44 | 58 | -14 | 35 | B B T B H B |
18 | Hatayspor | 34 | 5 | 8 | 21 | 41 | 67 | -26 | 23 | B B B B H T |
19 | Adana Demirspor | 34 | 2 | 4 | 28 | 29 | 88 | -59 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation