Kết quả Istanbul BB vs Kasimpasa, 00h00 ngày 24/12

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 17

  • Istanbul BB vs Kasimpasa: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Joia Nuno Da Costa
  • 7'
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo Penalty awarded
    0-1
  • 9'
    Krzysztof Piatek goal 
    1-1
  • 30'
    1-1
    Claudio Winck Neto
  • 42'
    Krzysztof Piatek goal 
    2-1
  • 60'
    Davidson  
    Patryk Szysz  
    2-1
  • 68'
    2-2
    goal Gokhan Gul (Assist:Haris Hajradinovic)
  • 69'
    2-2
    Joia Nuno Da Costa
  • 71'
    2-2
     Jhon Espinoza
     Claudio Winck Neto
  • 71'
    2-2
     Aytac Kara
     Antonin Barak
  • 85'
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo
    2-2
  • 86'
    2-2
     Sadik Ciftpinar
     Mamadou Fall
  • 86'
    Omer Beyaz  
    Olivier Kemendi  
    2-2
  • 88'
    2-2
    Yasin Özcan
  • 90'
    Hamza Gureler
    2-2
  • 90'
    2-2
     Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
     Haris Hajradinovic
  • 90'
    2-2
    Erdem Cetinkaya
  • 90'
    2-2
     Erdem Cetinkaya
     Joia Nuno Da Costa
  • Istanbul Basaksehir vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị

  • Istanbul Basaksehir4-3-3
    16
    Muhammed Sengezer
    6
    Lucas Pedroso Alves de Lima
    15
    Hamza Gureler
    5
    Leonardo Duarte Da Silva
    4
    Onur Ergun
    13
    Miguel Crespo da Silva
    2
    Berat Ozdemir
    8
    Olivier Kemendi
    25
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo
    9
    Krzysztof Piatek
    18
    Patryk Szysz
    18
    Joia Nuno Da Costa
    7
    Mamadou Fall
    10
    Haris Hajradinovic
    72
    Antonin Barak
    9
    Josip Brekalo
    6
    Gokhan Gul
    2
    Claudio Winck Neto
    20
    Nicholas Opoku
    58
    Yasin Özcan
    12
    Mortadha Ben Ouanes
    1
    Andreas Gianniotis
    Kasimpasa4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 91Davidson
    17Omer Beyaz
    75Emre Kaplan
    14Dimitrios Pelkas
    98Deniz Dilmen
    1Volkan Babacan
    22Matchoi Djalo
    Jhon Espinoza 14
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu 8
    Erdem Cetinkaya 11
    Aytac Kara 35
    Sadik Ciftpinar 5
    Taylan Aydin 29
    Ali Emre Yanar 25
    Sinan Alkas 23
    Yaman Suakar 15
    Bahtiyar Aras Ozden 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cagdas Atan
    Kemal Ozdes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Istanbul BB vs Kasimpasa: Số liệu thống kê

  • Istanbul BB
    Kasimpasa
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 408
    Số đường chuyền
    415
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 19
    Long pass
    31
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 30 24 5 1 73 29 44 77 H T T B T T
2 Fenerbahce 31 23 6 2 80 31 49 75 H T T T H T
3 Samsunspor 32 16 6 10 47 38 9 54 H B B B B T
4 Besiktas JK 31 14 10 7 48 32 16 52 B T H B H T
5 Eyupspor 31 14 8 9 48 33 15 50 T H B T T B
6 Istanbul Basaksehir 30 14 6 10 49 39 10 48 B B T T T T
7 Trabzonspor 30 11 9 10 48 36 12 42 B T H B T T
8 Kasimpasa 31 10 12 9 53 55 -2 42 B T T H B T
9 Gazisehir Gaziantep 31 12 6 13 41 43 -2 42 T B H T B B
10 Goztepe 30 10 10 10 47 38 9 40 B H H H B H
11 Konyaspor 31 11 7 13 38 43 -5 40 B T T B T T
12 Antalyaspor 31 11 7 13 34 55 -21 40 T B T T H B
13 Kayserispor 30 9 10 11 38 49 -11 37 T B T T T H
14 Caykur Rizespor 30 11 4 15 36 49 -13 37 T B B H B T
15 Sivasspor 32 9 7 16 43 53 -10 34 B T H B B T
16 Alanyaspor 30 9 7 14 33 43 -10 34 B B B B B T
17 Bodrumspor 32 9 7 16 24 37 -13 34 T B T H B B
18 Hatayspor 31 4 7 20 33 62 -29 19 T B B B B B
19 Adana Demirspor 30 2 4 24 26 74 -48 -2 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation