Kết quả Madrid CFF Nữ vs Granada CFNữ, 22h00 ngày 16/03
Kết quả Madrid CFF Nữ vs Granada CFNữ Đối đầu Madrid CFF Nữ vs Granada CFNữ Phong độ Madrid CFF Nữ gần đây Phong độ Granada CFNữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.92-0.5
0.90O 2.75
0.91U 2.75
0.891
3.70X
3.402
1.83Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.04O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Madrid CFF Nữ vs Granada CFNữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 22
-
Madrid CFF Nữ vs Granada CFNữ: Diễn biến chính
- 47'Emilie Nautnes (Assist:Marcetto M.)1-0
- 73'Poljak A.2-0
- 78'2-1
Alexia (Assist:Vignola O.)
- 88'Lopez B. (Assist:Andonova N.)3-1
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Madrid CFF Nữ vs Granada CFNữ: Số liệu thống kê
- Madrid CFF NữGranada CFNữ
- 2Phạt góc10
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 14Tổng cú sút13
-
- 7Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài9
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 303Số đường chuyền402
-
- 70%Chuyền chính xác78%
-
- 8Phạm lỗi7
-
- 1Việt vị2
-
- 2Cứu thua4
-
- 8Rê bóng thành công4
-
- 6Đánh chặn7
-
- 19Ném biên33
-
- 8Thử thách11
-
- 18Long pass41
-
- 53Pha tấn công83
-
- 30Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 25 | 23 | 0 | 2 | 102 | 15 | 87 | 69 | T T T B T T |
2 | Real Madrid (W) | 25 | 21 | 2 | 2 | 70 | 20 | 50 | 65 | T T H T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 25 | 12 | 9 | 4 | 37 | 21 | 16 | 45 | T H H T T B |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 25 | 14 | 2 | 9 | 36 | 24 | 12 | 44 | B T B T T B |
5 | Granada CF(W) | 25 | 12 | 3 | 10 | 35 | 36 | -1 | 39 | T B B T B T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 30 | 3 | 35 | H B B H T B |
7 | Real Sociedad (W) | 25 | 10 | 4 | 11 | 32 | 37 | -5 | 34 | H H B B B B |
8 | Eibar (W) | 25 | 9 | 6 | 10 | 20 | 35 | -15 | 33 | B T T T T B |
9 | Sevilla FC (W) | 25 | 9 | 4 | 12 | 26 | 37 | -11 | 31 | H B T B H T |
10 | Madrid CFF (W) | 25 | 8 | 4 | 13 | 28 | 49 | -21 | 28 | B H T B T B |
11 | Deportivo La Coruna W | 25 | 6 | 8 | 11 | 21 | 35 | -14 | 26 | H B H H B T |
12 | RCD Espanyol (W) | 25 | 5 | 10 | 10 | 20 | 43 | -23 | 25 | H H H T B H |
13 | Levante Las Planas (W) | 25 | 5 | 9 | 11 | 21 | 34 | -13 | 24 | H H B B H B |
14 | Levante UD (W) | 25 | 6 | 5 | 14 | 25 | 40 | -15 | 23 | H T T B B T |
15 | Real Betis (W) | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 44 | -24 | 22 | B H B B B T |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 25 | 3 | 6 | 16 | 16 | 42 | -26 | 15 | H B T T B H |
UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation