Đối đầu Granada CFNữ vs Madrid CFF Nữ, 18h00 ngày 14/12
Kết quả Granada CFNữ vs Madrid CFF Nữ Đối đầu Granada CFNữ vs Madrid CFF Nữ Phong độ Granada CFNữ gần đây Phong độ Madrid CFF Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Granada CFNữ vs Madrid CFF Nữ
- Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Granada CFNữ vs Madrid CFF Nữ trước đây
- 31/03/2024Granada CF(W)3 - 0Madrid CFF (W)1 - 0W
- 08/10/2023Madrid CFF (W)1 - 0Granada CF(W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Granada CFNữ vs Madrid CFF Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CFNữ vs Madrid CFF Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CFNữ vs Madrid CFF Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CFNữ vs Madrid CFF Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Granada CFNữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Granada CFNữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Granada CFNữ thắng
Bại: là số trận Granada CFNữ thua
Thắng: là số trận Granada CFNữ thắng
Bại: là số trận Granada CFNữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Granada CFNữ và Madrid CFF Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 12 | 12 | 0 | 0 | 56 | 7 | 49 | 36 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 24 | 8 | 16 | 25 | T H T T B T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 12 | 7 | 4 | 1 | 21 | 9 | 12 | 25 | T H B T H H |
4 | Real Sociedad (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 12 | 6 | 20 | T B H T T H |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 20 | H B T B T T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 15 | -1 | 17 | H T H T B H |
7 | Levante Las Planas (W) | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 16 | H B B H H B |
8 | Granada CF(W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 19 | 22 | -3 | 16 | B T B H T T |
9 | RCD Espanyol (W) | 12 | 4 | 4 | 4 | 8 | 17 | -9 | 16 | B H T T H T |
10 | Madrid CFF (W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 23 | -10 | 16 | B H T T B T |
11 | Sevilla FC (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 | 21 | -8 | 13 | T B B B T B |
12 | Real Betis (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 23 | -13 | 11 | T T B B T B |
13 | Eibar (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 17 | -8 | 10 | H B H B H H |
14 | Levante UD (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 15 | -5 | 8 | H H B T B B |
15 | Deportivo La Coruna W | 11 | 1 | 3 | 7 | 5 | 17 | -12 | 6 | T H B B B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 10 | 0 | 2 | 8 | 3 | 19 | -16 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation
Cập nhật: