Phong độ Granada CFNữ gần đây, KQ Granada CFNữ mới nhất
Phong độ Granada CFNữ gần đây
- 18/05/2025Granada CFNữLevante UD Nữ0 - 0L
- 11/05/2025Real Sociedad NữGranada CFNữ1 - 0L
- 04/05/2025Granada CFNữReal Madrid Nữ0 - 1L
- 26/04/2025Deportivo La Coruna WGranada CFNữ1 - 0W
- 19/04/2025Granada CFNữColegio Aleman Valencia Nữ0 - 1W
- 13/04/2025UD Granadilla Tenerife Sur NữGranada CFNữ1 - 2W
- 30/03/2025Granada CFNữBarcelona Nữ0 - 0L
- 24/03/2025Sevilla FC NữGranada CFNữ0 - 1W
- 16/03/2025Madrid CFF NữGranada CFNữ0 - 0L
- 14/03/2025Atletico de Madrid NữGranada CFNữ1 - 0L
Thống kê phong độ Granada CFNữ gần đây, KQ Granada CFNữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ Granada CFNữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Tây Ban Nha nữ | 9 | 4 | 0 | 5 |
Phong độ Granada CFNữ gần đây: theo giải đấu
- 14/03/2025Atletico de Madrid NữGranada CFNữ1 - 0L
- 18/05/2025Granada CFNữLevante UD Nữ0 - 0L
- 11/05/2025Real Sociedad NữGranada CFNữ1 - 0L
- 04/05/2025Granada CFNữReal Madrid Nữ0 - 1L
- 26/04/2025Deportivo La Coruna WGranada CFNữ1 - 0W
- 19/04/2025Granada CFNữColegio Aleman Valencia Nữ0 - 1W
- 13/04/2025UD Granadilla Tenerife Sur NữGranada CFNữ1 - 2W
- 30/03/2025Granada CFNữBarcelona Nữ0 - 0L
- 24/03/2025Sevilla FC NữGranada CFNữ0 - 1W
- 16/03/2025Madrid CFF NữGranada CFNữ0 - 0L
- Kết quả Granada CFNữ mới nhất ở giải Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha
- Kết quả Granada CFNữ mới nhất ở giải VĐQG Tây Ban Nha nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Granada CFNữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Granada CFNữ (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Granada CFNữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 30 | 28 | 0 | 2 | 128 | 16 | 112 | 84 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 30 | 24 | 4 | 2 | 87 | 28 | 59 | 76 | T T T T H H |
3 | Atletico de Madrid (W) | 30 | 16 | 10 | 4 | 49 | 23 | 26 | 58 | B T H T T T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 30 | 16 | 3 | 11 | 40 | 32 | 8 | 51 | B H T B T B |
5 | Granada CF(W) | 30 | 14 | 3 | 13 | 42 | 45 | -3 | 45 | T T T B B B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 30 | 11 | 9 | 10 | 40 | 36 | 4 | 42 | B B B T H T |
7 | Real Sociedad (W) | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 45 | -5 | 41 | B H B T T B |
8 | Eibar (W) | 30 | 10 | 8 | 12 | 24 | 41 | -17 | 38 | B H H B B T |
9 | Sevilla FC (W) | 30 | 10 | 6 | 14 | 32 | 47 | -15 | 36 | T B H T H B |
10 | Madrid CFF (W) | 30 | 9 | 6 | 15 | 37 | 62 | -25 | 33 | B H B B H T |
11 | RCD Espanyol (W) | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 50 | -21 | 32 | H T H B B T |
12 | Levante UD (W) | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 45 | -15 | 31 | T T H B H T |
13 | Levante Las Planas (W) | 30 | 6 | 10 | 14 | 24 | 45 | -21 | 28 | B B B T H B |
14 | Deportivo La Coruna W | 30 | 6 | 9 | 15 | 27 | 48 | -21 | 27 | T B B B H B |
15 | Colegio Aleman Valencia (W) | 30 | 5 | 8 | 17 | 24 | 47 | -23 | 23 | H B T T H H |
16 | Real Betis (W) | 30 | 6 | 5 | 19 | 24 | 67 | -43 | 23 | T B H B B B |
UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha