Kết quả Barcelona Nữ vs Real Madrid Nữ, 18h00 ngày 23/03
Kết quả Barcelona Nữ vs Real Madrid Nữ Phong độ Barcelona Nữ gần đây Phong độ Real Madrid Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 23/03/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.99+2.5
0.85O 3.5
0.87U 3.5
0.951
1.10X
7.002
15.00Hiệp 1-1
0.78+1
1.06O 0.5
0.20U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona Nữ vs Real Madrid Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 23
-
Barcelona Nữ vs Real Madrid Nữ: Diễn biến chính
- 35'Alexia Putellas0-0
- 41'0-1
Alba Redondo (Assist:Moller C.)
- 67'Caroline Hansen (Assist:Leon M.)1-1
- 72'Fernandez J.1-1
- 87'1-2
Caroline Weir (Assist:Linda Caicedo)
- 90'Leon M.1-2
- 90'1-3
Caroline Weir
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona Nữ vs Real Madrid Nữ: Số liệu thống kê
- Barcelona NữReal Madrid Nữ
- 6Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng0
-
- 19Tổng cú sút14
-
- 9Sút trúng cầu môn5
-
- 10Sút ra ngoài9
-
- 4Cản sút8
-
- 65%Kiểm soát bóng35%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 620Số đường chuyền279
-
- 86%Chuyền chính xác68%
-
- 11Phạm lỗi3
-
- 2Việt vị2
-
- 2Cứu thua5
-
- 14Rê bóng thành công12
-
- 10Đánh chặn8
-
- 24Ném biên21
-
- 1Woodwork0
-
- 6Thử thách8
-
- 29Long pass21
-
- 146Pha tấn công34
-
- 105Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 30 | 28 | 0 | 2 | 128 | 16 | 112 | 84 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 30 | 24 | 4 | 2 | 87 | 28 | 59 | 76 | T T T T H H |
3 | Atletico de Madrid (W) | 30 | 16 | 10 | 4 | 49 | 23 | 26 | 58 | B T H T T T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 30 | 16 | 3 | 11 | 40 | 32 | 8 | 51 | B H T B T B |
5 | Granada CF(W) | 30 | 14 | 3 | 13 | 42 | 45 | -3 | 45 | T T T B B B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 30 | 11 | 9 | 10 | 40 | 36 | 4 | 42 | B B B T H T |
7 | Real Sociedad (W) | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 45 | -5 | 41 | B H B T T B |
8 | Eibar (W) | 30 | 10 | 8 | 12 | 24 | 41 | -17 | 38 | B H H B B T |
9 | Sevilla FC (W) | 30 | 10 | 6 | 14 | 32 | 47 | -15 | 36 | T B H T H B |
10 | Madrid CFF (W) | 30 | 9 | 6 | 15 | 37 | 62 | -25 | 33 | B H B B H T |
11 | RCD Espanyol (W) | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 50 | -21 | 32 | H T H B B T |
12 | Levante UD (W) | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 45 | -15 | 31 | T T H B H T |
13 | Levante Las Planas (W) | 30 | 6 | 10 | 14 | 24 | 45 | -21 | 28 | B B B T H B |
14 | Deportivo La Coruna W | 30 | 6 | 9 | 15 | 27 | 48 | -21 | 27 | T B B B H B |
15 | Colegio Aleman Valencia (W) | 30 | 5 | 8 | 17 | 24 | 47 | -23 | 23 | H B T T H H |
16 | Real Betis (W) | 30 | 6 | 5 | 19 | 24 | 67 | -43 | 23 | T B H B B B |
UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation