Kết quả Paris Saint Germain Nữ vs RC Saint Etienne Nữ, 03h00 ngày 30/03
Kết quả Paris Saint Germain Nữ vs RC Saint Etienne Nữ Phong độ Paris Saint Germain Nữ gần đây Phong độ RC Saint Etienne Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 30/03/202503:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.83+2.5
0.95O 3.5
0.97U 3.5
0.811
1.08X
10.002
17.00Hiệp 1-1
0.72+1
1.06O 1.5
0.96U 1.5
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris Saint Germain Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 6 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 19
-
Paris Saint Germain Nữ vs RC Saint Etienne Nữ: Diễn biến chính
- 4'0-0Martinez-Douarche L. V.
- 5'Grace Geyoro1-0
- 6'Crystal Dunn (Assist:Marie-Antoinette Katoto)2-0
- 10'Jackie Groenen3-0
- 15'3-0Martinez-Douarche L. V.
- 26'Griedge Mbock Bathy4-0
- 41'Crystal Dunn (Assist:Jackie Groenen)5-0
- 45'5-0Lamontagne A.
- 45'Marie-Antoinette Katoto (Assist:Korbin Albert)6-0
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris Saint Germain Nữ vs RC Saint Etienne Nữ: Số liệu thống kê
- Paris Saint Germain NữRC Saint Etienne Nữ
- 13Phạt góc1
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 28Tổng cú sút2
-
- 8Sút trúng cầu môn0
-
- 20Sút ra ngoài2
-
- 70%Kiểm soát bóng30%
-
- 69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
- 690Số đường chuyền303
-
- 14Phạm lỗi4
-
- 0Cứu thua2
-
- 11Rê bóng thành công10
-
- 3Đánh chặn1
-
- 2Woodwork0
-
- 11Thử thách6
-
- 114Pha tấn công59
-
- 121Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 92 | 7 | 85 | 62 | T T T H T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 22 | 16 | 4 | 2 | 57 | 14 | 43 | 52 | H T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 22 | 13 | 6 | 3 | 58 | 19 | 39 | 45 | H T B H T B |
4 | Dijon w | 22 | 13 | 4 | 5 | 40 | 24 | 16 | 43 | H T T T H T |
5 | Fleury 91 (W) | 22 | 9 | 6 | 7 | 40 | 30 | 10 | 33 | H T B T B B |
6 | Montpellier (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 36 | -2 | 33 | T H T B H T |
7 | Nantes (W) | 22 | 5 | 8 | 9 | 17 | 30 | -13 | 23 | H H B B B B |
8 | Le Havre (W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 42 | -20 | 21 | T B H H H B |
9 | Strasbourg W | 22 | 3 | 8 | 11 | 22 | 39 | -17 | 17 | H B T H H T |
10 | RC Saint Etienne (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 16 | 62 | -46 | 17 | B B B B H B |
11 | Reims (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 24 | 49 | -25 | 15 | B B H B T B |
12 | Guingamp (W) | 22 | 3 | 0 | 19 | 15 | 85 | -70 | 9 | B B B T B T |