Kết quả Strasbourg W vs Reims Nữ, 22h00 ngày 07/05
Kết quả Strasbourg W vs Reims Nữ Đối đầu Strasbourg W vs Reims Nữ Phong độ Strasbourg W gần đây Phong độ Reims Nữ gần đây
- Thứ tư, Ngày 07/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 2.5
0.85U 2.5
0.951
2.10X
3.402
2.87Hiệp 1+0
0.81-0
1.03O 1
0.82U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Strasbourg W vs Reims Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 22
-
Strasbourg W vs Reims Nữ: Diễn biến chính
- 16'Jezequel E.0-0
- 21'Bonet E.0-0
- 24'Mendy M. (Assist:Joseph L.)1-0
- 26'1-0Monique Ngock
- 56'Bonet E.1-0
- 72'1-0Melissa Gomes
- 72'1-1
Melissa Gomes (Assist:Rachel Corboz)
- 73'Hoarau F.1-1
- 90'Joseph L. (Assist:Tchakounte A.)2-1
- 90'2-1Swierot J.
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Strasbourg W vs Reims Nữ: Số liệu thống kê
- Strasbourg WReims Nữ
- 2Phạt góc0
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 12Tổng cú sút11
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài8
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 430Số đường chuyền263
-
- 13Phạm lỗi12
-
- 2Cứu thua4
-
- 11Rê bóng thành công22
-
- 8Đánh chặn9
-
- 8Thử thách12
-
- 107Pha tấn công97
-
- 43Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 92 | 7 | 85 | 62 | T T T H T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 22 | 16 | 4 | 2 | 57 | 14 | 43 | 52 | H T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 22 | 13 | 6 | 3 | 58 | 19 | 39 | 45 | H T B H T B |
4 | Dijon w | 22 | 13 | 4 | 5 | 40 | 24 | 16 | 43 | H T T T H T |
5 | Fleury 91 (W) | 22 | 9 | 6 | 7 | 40 | 30 | 10 | 33 | H T B T B B |
6 | Montpellier (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 36 | -2 | 33 | T H T B H T |
7 | Nantes (W) | 22 | 5 | 8 | 9 | 17 | 30 | -13 | 23 | H H B B B B |
8 | Le Havre (W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 42 | -20 | 21 | T B H H H B |
9 | Strasbourg W | 22 | 3 | 8 | 11 | 22 | 39 | -17 | 17 | H B T H H T |
10 | RC Saint Etienne (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 16 | 62 | -46 | 17 | B B B B H B |
11 | Reims (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 24 | 49 | -25 | 15 | B B H B T B |
12 | Guingamp (W) | 22 | 3 | 0 | 19 | 15 | 85 | -70 | 9 | B B B T B T |