Kết quả Lyon Nữ vs Paris Saint Germain Nữ, 02h00 ngày 17/05
Kết quả Lyon Nữ vs Paris Saint Germain Nữ Đối đầu Lyon Nữ vs Paris Saint Germain Nữ Phong độ Lyon Nữ gần đây Phong độ Paris Saint Germain Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.91+1.25
0.85O 3
0.91U 3
0.851
1.40X
3.902
6.50Hiệp 1-0.5
0.78+0.5
1.02O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyon Nữ vs Paris Saint Germain Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng
-
Lyon Nữ vs Paris Saint Germain Nữ: Diễn biến chính
- 45'Melchie Dumornay (Assist:Lindsey Michelle Horan)1-0
- 80'Kadidiatou Diani (Assist:Ellie Carpenter)2-0
- 81'2-0Hurtre O.
- 90'Wendie Renard3-0
- 90'Melchie Dumornay Penalty awarded3-0
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lyon Nữ vs Paris Saint Germain Nữ: Số liệu thống kê
- Lyon NữParis Saint Germain Nữ
- 5Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 12Tổng cú sút7
-
- 4Sút trúng cầu môn0
-
- 8Sút ra ngoài7
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 351Số đường chuyền368
-
- 9Phạm lỗi12
-
- 6Việt vị2
-
- 0Cứu thua1
-
- 9Rê bóng thành công21
-
- 3Đánh chặn10
-
- 6Thử thách9
-
- 80Pha tấn công77
-
- 45Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 92 | 7 | 85 | 62 | T T T H T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 22 | 16 | 4 | 2 | 57 | 14 | 43 | 52 | H T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 22 | 13 | 6 | 3 | 58 | 19 | 39 | 45 | H T B H T B |
4 | Dijon w | 22 | 13 | 4 | 5 | 40 | 24 | 16 | 43 | H T T T H T |
5 | Fleury 91 (W) | 22 | 9 | 6 | 7 | 40 | 30 | 10 | 33 | H T B T B B |
6 | Montpellier (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 36 | -2 | 33 | T H T B H T |
7 | Nantes (W) | 22 | 5 | 8 | 9 | 17 | 30 | -13 | 23 | H H B B B B |
8 | Le Havre (W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 42 | -20 | 21 | T B H H H B |
9 | Strasbourg W | 22 | 3 | 8 | 11 | 22 | 39 | -17 | 17 | H B T H H T |
10 | RC Saint Etienne (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 16 | 62 | -46 | 17 | B B B B H B |
11 | Reims (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 24 | 49 | -25 | 15 | B B H B T B |
12 | Guingamp (W) | 22 | 3 | 0 | 19 | 15 | 85 | -70 | 9 | B B B T B T |