Kết quả Guingamp Nữ vs Le Havre Nữ, 23h00 ngày 14/12
Kết quả Guingamp Nữ vs Le Havre Nữ Đối đầu Guingamp Nữ vs Le Havre Nữ Phong độ Guingamp Nữ gần đây Phong độ Le Havre Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 14/12/202423:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.92-0.75
0.90O 3
0.98U 3
0.821
4.00X
3.602
1.70Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.82O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guingamp Nữ vs Le Havre Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 11
-
Guingamp Nữ vs Le Havre Nữ: Diễn biến chính
- 21'Bigot M.0-0
- 26'Donnary A.0-0
- 37'Renard M.0-0
- 85'0-1
Roth M. (Assist:Stievenart Z.)
- 90'0-1Tse E.
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Guingamp Nữ vs Le Havre Nữ: Số liệu thống kê
- Guingamp NữLe Havre Nữ
- 1Phạt góc10
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 12Tổng cú sút20
-
- 5Sút trúng cầu môn9
-
- 7Sút ra ngoài11
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 424Số đường chuyền380
-
- 9Phạm lỗi6
-
- 6Cứu thua4
-
- 16Rê bóng thành công26
-
- 9Đánh chặn3
-
- 15Thử thách17
-
- 85Pha tấn công120
-
- 42Tấn công nguy hiểm76
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 20 | 18 | 2 | 0 | 88 | 7 | 81 | 56 | T T T T T H |
2 | Paris Saint Germain (W) | 20 | 15 | 3 | 2 | 54 | 12 | 42 | 48 | T T H T T T |
3 | Paris FC (W) | 20 | 12 | 6 | 2 | 54 | 13 | 41 | 42 | T H H T B H |
4 | Dijon w | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 24 | 10 | 39 | T B H T T T |
5 | Fleury 91 (W) | 20 | 9 | 6 | 5 | 39 | 24 | 15 | 33 | H T H T B T |
6 | Montpellier (W) | 20 | 9 | 2 | 9 | 32 | 35 | -3 | 29 | B T T H T B |
7 | Nantes (W) | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 27 | -10 | 23 | H H H H B B |
8 | Le Havre (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 38 | -18 | 20 | H T T B H H |
9 | RC Saint Etienne (W) | 20 | 5 | 1 | 14 | 13 | 58 | -45 | 16 | B B B B B B |
10 | Strasbourg W | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 37 | -18 | 13 | H B H B T H |
11 | Reims (W) | 20 | 3 | 3 | 14 | 22 | 47 | -25 | 12 | B B B B H B |
12 | Guingamp (W) | 20 | 2 | 0 | 18 | 12 | 82 | -70 | 6 | B B B B B T |