Đối đầu Le Havre Nữ vs Guingamp Nữ, 23h00 ngày 15/3

VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Le Havre Nữ vs Guingamp Nữ

  • Giải đấu: VĐQG Pháp nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 15/3/2025 23:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Le Havre Nữ vs Guingamp Nữ trước đây

  • 14/12/2024
    Guingamp (W)
    0 - 1
    Le Havre (W)
    0 - 0
    W
  • 08/05/2024
    Guingamp (W)
    3 - 4
    Le Havre (W)
    1 - 1
    W
  • 18/11/2023
    Le Havre (W)
    2 - 0
    Guingamp (W)
    2 - 0
    W
  • 14/01/2023
    Guingamp (W)
    2 - 2
    Le Havre (W)
    2 - 1
    D
  • 18/09/2022
    Le Havre (W)
    1 - 0
    Guingamp (W)
    0 - 0
    W
  • 06/02/2021
    Le Havre (W)
    0 - 1
    Guingamp (W)
    0 - 0
    L
  • 31/10/2020
    Guingamp (W)
    2 - 1
    Le Havre (W)
    1 - 1
    L
  • 06/09/2024
    Le Havre (W)
    6 - 1
    Guingamp (W)
    0 - 0
    W
  • 26/08/2022
    Le Havre (W)
    1 - 2
    Guingamp (W)
    0 - 0
    L
  • 03/08/2019
    Guingamp (W)
    2 - 1
    Le Havre (W)
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Le Havre Nữ vs Guingamp Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre Nữ vs Guingamp Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre Nữ vs Guingamp Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Pháp nữ 7 4 1 2
Giao hữu CLB 3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre Nữ vs Guingamp Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Le Havre Nữ (sân nhà) 5 3 0 2
Le Havre Nữ (sân khách) 5 2 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Le Havre Nữ thắng
Bại: là số trận Le Havre Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Le Havre NữGuingamp Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 17 16 1 0 77 5 72 49 T T T T T T
2 Paris Saint Germain (W) 16 12 2 2 36 10 26 38 T H B T T T
3 Paris FC (W) 16 11 4 1 49 8 41 37 T T T T T H
4 Dijon w 16 9 2 5 28 24 4 29 B B T T T B
5 Fleury 91 (W) 16 7 5 4 34 20 14 26 T H T H H T
6 Nantes (W) 17 5 7 5 15 18 -3 22 T H H H H H
7 Montpellier (W) 16 7 1 8 26 30 -4 22 B T B B B T
8 RC Saint Etienne (W) 16 5 1 10 13 45 -32 16 B B B H B B
9 Le Havre (W) 16 4 3 9 16 33 -17 15 T B T H H T
10 Reims (W) 17 3 2 12 21 39 -18 11 T H B B B B
11 Strasbourg W 17 1 6 10 11 33 -22 9 B B B H B H
12 Guingamp (W) 16 1 0 15 6 67 -61 3 B B B B B B

Cập nhật: