Kết quả Fleury 91 Nữ vs Nantes Nữ, 22h00 ngày 12/04
Kết quả Fleury 91 Nữ vs Nantes Nữ Đối đầu Fleury 91 Nữ vs Nantes Nữ Phong độ Fleury 91 Nữ gần đây Phong độ Nantes Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.90O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.61X
3.502
4.80Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.93O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fleury 91 Nữ vs Nantes Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 20
-
Fleury 91 Nữ vs Nantes Nữ: Diễn biến chính
- 17'0-0Cosme C.
- 37'Fernandes C. (Assist:Dafeur M.)1-0
- 47'Martins M. (Assist:Fernandes C.)2-0
- 53'Faustine Robert (Assist:Fernandes C.)3-0
- 62'3-0Julie Pasquereau
- 63'Dafeur M.4-0
- 72'Fernandes C.4-0
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Fleury 91 Nữ vs Nantes Nữ: Số liệu thống kê
- Fleury 91 NữNantes Nữ
- 5Phạt góc7
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 17Tổng cú sút10
-
- 8Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài7
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 436Số đường chuyền449
-
- 5Phạm lỗi10
-
- 3Cứu thua4
-
- 21Rê bóng thành công16
-
- 8Đánh chặn8
-
- 0Woodwork1
-
- 13Thử thách13
-
- 106Pha tấn công90
-
- 64Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 20 | 18 | 2 | 0 | 88 | 7 | 81 | 56 | T T T T T H |
2 | Paris Saint Germain (W) | 20 | 15 | 3 | 2 | 54 | 12 | 42 | 48 | T T H T T T |
3 | Paris FC (W) | 20 | 12 | 6 | 2 | 54 | 13 | 41 | 42 | T H H T B H |
4 | Dijon w | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 24 | 10 | 39 | T B H T T T |
5 | Fleury 91 (W) | 20 | 9 | 6 | 5 | 39 | 24 | 15 | 33 | H T H T B T |
6 | Montpellier (W) | 20 | 9 | 2 | 9 | 32 | 35 | -3 | 29 | B T T H T B |
7 | Nantes (W) | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 27 | -10 | 23 | H H H H B B |
8 | Le Havre (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 37 | -18 | 19 | H H T T B H |
9 | RC Saint Etienne (W) | 20 | 5 | 1 | 14 | 13 | 58 | -45 | 16 | B B B B B B |
10 | Strasbourg W | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 36 | -18 | 12 | B H B H B T |
11 | Reims (W) | 20 | 3 | 3 | 14 | 22 | 47 | -25 | 12 | B B B B H B |
12 | Guingamp (W) | 20 | 2 | 0 | 18 | 12 | 82 | -70 | 6 | B B B B B T |