Kết quả Tokyo Verdy vs Jubilo Iwata, 11h00 ngày 06/05
Kết quả Tokyo Verdy vs Jubilo Iwata Nhận định Tokyo Verdy vs Jubilo Iwata, 11h00 ngày 6/5 Đối đầu Tokyo Verdy vs Jubilo Iwata Phong độ Tokyo Verdy gần đây Phong độ Jubilo Iwata gần đây
- Thứ hai, Ngày 06/05/202411:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2.25
0.97U 2.25
0.911
2.30X
3.002
2.87Hiệp 1+0
0.74-0
1.16O 1
1.21U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokyo Verdy vs Jubilo Iwata
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 12
-
Tokyo Verdy vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính
- 4'Tomoya Miki0-0
- 35'Itsuki Someno1-0
- 41'Yudai Kimura2-0
- 46'2-0Yosuke Furukawa
Rei Hirakawa - 46'Yuan Matsuhashi
Tiago Alves2-0 - 55'2-1
Matheus Vieira Campos Peixoto
- 57'Kazuya Miyahara
Tomoya Miki2-1 - 58'2-1Shunsuke Nishikubo
- 62'2-1Bruno Jose de Souza
Matsumoto Masaya - 62'2-1Kensuke Fujiwara
Shunsuke Nishikubo - 64'Yuan Matsuhashi2-1
- 66'2-2
Germain Ryo
- 70'Hiroto Yamami
Hijiri Onaga2-2 - 71'Yuto Yamada
Naoki Hayashi2-2 - 76'Hiroto Yamami2-2
- 79'2-2Ricardo Graca Penalty awarded
- 82'2-2Germain Ryo
- 82'2-2Yosuke Furukawa
- 84'Yuto Tsunashima
Yutaro Hakamata2-2 - 84'Kosuke Saito
Tetsuyuki Inami2-2 - 86'2-2Ricardo Graca
- 88'2-2Kaito Suzuki
Kensuke Fujiwara - 90'2-2Germain Ryo
- 90'Yudai Kimura (Assist:Koki Morita)3-2
- 90'3-2Hiroto Uemura
- 90'3-2Daiki Ogawa
Matheus Vieira Campos Peixoto
-
Tokyo Verdy vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị
- Tokyo Verdy4-4-21Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria26Yutaro Hakamata15Kaito Chida4Naoki Hayashi22Hijiri Onaga14Tiago Alves7Koki Morita17Tetsuyuki Inami10Tomoya Miki20Yudai Kimura9Itsuki Someno11Germain Ryo99Matheus Vieira Campos Peixoto14Matsumoto Masaya50Hiroto Uemura7Rikiya Uehara37Rei Hirakawa26Shunsuke Nishikubo28Naoki Kanuma36Ricardo Graca4Ko Matsubara1Eiji Kawashima
- Đội hình dự bị
- 33Yuan Matsuhashi6Kazuya Miyahara11Hiroto Yamami25Yuto Yamada23Yuto Tsunashima8Kosuke Saito21Yuya NagasawaYosuke Furukawa 31Kensuke Fujiwara 77Bruno Jose de Souza 19Kaito Suzuki 15Daiki Ogawa 5Yuya Tsuboi 20Masatoshi Ishida 41
- Huấn luyện viên (HLV)
- Hiroshi JofukuAkinobu Yokouchi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokyo Verdy vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê
- Tokyo VerdyJubilo Iwata
- 12Phạt góc1
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 16Tổng cú sút11
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 3Cản sút2
-
- 19Sút Phạt15
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 400Số đường chuyền439
-
- 16Phạm lỗi18
-
- 0Việt vị2
-
- 29Đánh đầu thành công17
-
- 1Cứu thua4
-
- 13Rê bóng thành công18
-
- 6Thay người5
-
- 4Đánh chặn2
-
- 13Cản phá thành công18
-
- 11Thử thách5
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 117Pha tấn công98
-
- 91Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản