Tokyo Verdy: tin tức, thông tin website facebook
CLB Tokyo Verdy: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Tokyo Verdy |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1991-10-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Nippon Television Network Corp, Shimuzu Corp, Keio Agency, Sanwa Corporation and Inagi-City |
Sân vận động | Ajinomoto Stadium |
Sức chứa sân vận động | 50,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Hiroshi Jofuku |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.verdy.co.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Tokyo Verdy mới nhất
- 17/05 12:00Hiroshima SanfrecceTokyo Verdy0 - 0Vòng 17
- 11/05 13:00Tokyo VerdyShonan Bellmare0 - 0Vòng 16
- 06/05 14:00Tokyo VerdyYokohama FC1 - 0Vòng 15
- 03/05 13:00Urawa Red DiamondsTokyo Verdy 12 - 0Vòng 14
- 29/04 12:00Fagiano OkayamaTokyo Verdy0 - 0Vòng 13
- 25/04 17:00Tokyo VerdyCerezo Osaka1 - 0Vòng 12
- 20/04 13:00Kawasaki FrontaleTokyo Verdy0 - 0Vòng 11
- 12/04 13:001 Tokyo VerdyVissel Kobe0 - 0Vòng 10
- 05/04 12:00Yokohama MarinosTokyo Verdy0 - 0Vòng 9
- 16/04 17:00Blaublitz AkitaTokyo Verdy1 - 0
- 90phút [1-1], 120phút [1-2]
Lịch thi đấu Tokyo Verdy sắp tới
- 21/05 17:00Albirex NiigataTokyo Verdy? - ?
- 25/05 13:00Tokyo VerdyKyoto Sanga? - ?Vòng 18
- 31/05 12:00Avispa FukuokaTokyo Verdy? - ?Vòng 19
- 14/06 17:00Tokyo VerdyKashiwa Reysol? - ?Vòng 20
- 21/06 17:00Cerezo OsakaTokyo Verdy? - ?Vòng 21
- 28/06 17:00Tokyo VerdyKawasaki Frontale? - ?Vòng 22
- 05/07 17:00Nagoya GrampusTokyo Verdy? - ?Vòng 23
- 19/07 17:00Tokyo VerdyMachida Zelvia? - ?Vòng 24
- 09/08 17:00Tokyo VerdyYokohama Marinos? - ?Vòng 25
- 16/08 17:00Kyoto SangaTokyo Verdy? - ?Vòng 26
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T H H B T H |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 29 | H T T T B H |
5 | Tokushima Vortis | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 6 | 9 | 28 | T T T B T T |
6 | Jubilo Iwata | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | B B H T T T |
7 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
8 | Sagan Tosu | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 25 | T B H T H T |
9 | V-Varen Nagasaki | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 26 | 2 | 24 | B H H T H T |
10 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
11 | Ventforet Kofu | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B T H T |
12 | Consadole Sapporo | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 20 | B H T B H T |
13 | Montedio Yamagata | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 19 | 1 | 17 | B H B T H B |
14 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 17 | T H B B H B |
15 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
16 | Fujieda MYFC | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 15 | B T B B B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T T H H H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | B T B B B T |
19 | Blaublitz Akita | 16 | 4 | 1 | 11 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B H B B B |
20 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 29 | -12 | 10 | H B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation