Kết quả Kyoto Sanga vs Urawa Red Diamonds, 16h30 ngày 14/07
Kết quả Kyoto Sanga vs Urawa Red Diamonds Nhận định Kyoto Sanga vs Urawa Red Diamonds, 16h30 ngày 14/7 Đối đầu Kyoto Sanga vs Urawa Red Diamonds Phong độ Kyoto Sanga gần đây Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
- Chủ nhật, Ngày 14/07/202416:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.89-0.5
1.01O 2.5
0.84U 2.5
0.831
3.65X
3.502
1.88Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.11O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kyoto Sanga vs Urawa Red Diamonds
-
Sân vận động: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 23
-
Kyoto Sanga vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính
- 25'0-0Hidetoshi Takeda
Samuel Gustafson - 29'0-0Sekine Takahiro
- 60'Sora Hiraga
Kazunari Ichimi0-0 - 60'Kyo Sato
Toichi Suzuki0-0 - 60'0-0Rio Nitta
Sekine Takahiro - 60'0-0Yusuke Matsuoka
Tomoaki Okubo - 75'Daiki Kaneko
Hisashi Appiah Tawiah0-0 - 75'Takuji Yonemoto
Shimpei Fukuoka0-0 - 84'0-0Yota Horiuchi
Rikito Inoue - 84'0-0Yoshio Koizumi
Thiago Santos Santana - 87'Rafael Papagaio
Taiki Hirato0-0
-
Kyoto Sanga vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị
- Kyoto Sanga4-3-394Gu SungYun6Misao Yuto50Yoshinori Suzuki5Hisashi Appiah Tawiah28Toichi Suzuki39Taiki Hirato10Shimpei Fukuoka7Sota Kawasaki22Kazunari Ichimi14Taichi Hara9Marco Tulio Oliveira Lemos12Thiago Santos Santana21Tomoaki Okubo25Kaito Yasui13Ryoma Watanabe3Atsuki Ito11Samuel Gustafson14Sekine Takahiro23Rikito Inoue5Marius Christopher Hoibraten66Ayumu Ohata1Shusaku Nishikawa
- Đội hình dự bị
- 44Kyo Sato31Sora Hiraga37Takuji Yonemoto19Daiki Kaneko99Rafael Papagaio21Warner Hahn20Kazunari KitaHidetoshi Takeda 47Yusuke Matsuoka 24Rio Nitta 41Yota Horiuchi 29Yoshio Koizumi 8Ayumi Niekawa 16Shion Homma 19
- Huấn luyện viên (HLV)
- Cho Kwi JeaMaciej Skorza
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kyoto Sanga vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê
- Kyoto SangaUrawa Red Diamonds
- 5Phạt góc6
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 14Tổng cú sút7
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 10Sút ra ngoài5
-
- 3Cản sút3
-
- 17Sút Phạt5
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
- 280Số đường chuyền460
-
- 5Phạm lỗi13
-
- 3Cứu thua3
-
- 21Rê bóng thành công11
-
- 5Thay người5
-
- 6Đánh chặn11
-
- 21Cản phá thành công11
-
- 11Thử thách10
-
- 82Pha tấn công87
-
- 53Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản