Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Sagan Tosu, 13h00 ngày 09/03
Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Sagan Tosu Nhận định Sanfrecce Hiroshima vs Sagan Tosu, 13h00 ngày 9/3 Đối đầu Hiroshima Sanfrecce vs Sagan Tosu Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây Phong độ Sagan Tosu gần đây
- Thứ bảy, Ngày 09/03/202413:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.08O 2.5
0.83U 2.5
1.051
1.55X
3.902
5.00Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.02O 1
0.99U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hiroshima Sanfrecce vs Sagan Tosu
-
Sân vận động: Hiroshima Big Arch
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 3
-
Hiroshima Sanfrecce vs Sagan Tosu: Diễn biến chính
- 18'Tsukasa Shiotani (Assist:Shuto Nakano)1-0
- 31'Takumu Kawamura2-0
- 46'2-0Kohei Tezuka
Akito Fukuta - 46'2-0Katsunori Ueebisu
Yusuke Maruhashi - 51'Pieros Sotiriou3-0
- 55'3-0Kohei Tezuka
- 57'3-0Cayman Togashi
Vinicius Araujo - 69'3-0Cayman Togashi
- 69'3-0Ayumu Yokoyama
Yuki Horigome - 72'Takaaki Shichi
Shunki Higashi3-0 - 72'Ezequiel Santos Da Silva
Pieros Sotiriou3-0 - 73'Takaaki Shichi Goal Disallowed3-0
- 82'3-0Wataru Harada
- 82'3-0Taichi Kikuchi
Kohei Tezuka - 87'Taishi Matsumoto
Mutsuki Kato3-0 - 90'Shuto Nakano (Assist:Takaaki Shichi)4-0
- 90'Gakuto Notsuda
Takumu Kawamura4-0 - 90'Motoki Ohara
Makoto Mitsuta4-0
-
Hiroshima Sanfrecce vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị
- Hiroshima Sanfrecce3-4-2-11Keisuke Osako19Sho Sasaki4Hayato Araki33Tsukasa Shiotani24Shunki Higashi8Takumu Kawamura11Makoto Mitsuta15Shuto Nakano51Mutsuki Kato77Yuki Ohashi20Pieros Sotiriou11Vinicius Araujo99Marcelo Ryan Silvestre dos Santos21Yuki Horigome6Akito Fukuta5So Kawahara88Yoichi Naganuma42Wataru Harada2Kosuke Yamazaki20Kim Tae Hyeon28Yusuke Maruhashi71Park Ir-Kyu
- Đội hình dự bị
- 17Ezequiel Santos Da Silva16Takaaki Shichi14Taishi Matsumoto7Gakuto Notsuda40Motoki Ohara22Goro Kawanami25Yusuke ChajimaKatsunori Ueebisu 16Kohei Tezuka 7Cayman Togashi 22Ayumu Yokoyama 13Taichi Kikuchi 23Masahiro Okamoto 31Kentaro Moriya 19
- Huấn luyện viên (HLV)
- Michael SkibbeAkio Kogiku
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Hiroshima Sanfrecce vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê
- Hiroshima SanfrecceSagan Tosu
- 8Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 30Tổng cú sút7
-
- 10Sút trúng cầu môn2
-
- 8Sút ra ngoài3
-
- 12Cản sút2
-
- 18Sút Phạt19
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 413Số đường chuyền497
-
- 14Phạm lỗi19
-
- 4Việt vị0
-
- 19Đánh đầu thành công12
-
- 2Cứu thua6
-
- 16Rê bóng thành công11
-
- 5Thay người5
-
- 5Đánh chặn7
-
- 14Cản phá thành công11
-
- 11Thử thách9
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 93Pha tấn công92
-
- 51Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản