Kết quả Consadole Sapporo vs Kyoto Sanga, 11h00 ngày 28/09
Kết quả Consadole Sapporo vs Kyoto Sanga Đối đầu Consadole Sapporo vs Kyoto Sanga Phong độ Consadole Sapporo gần đây Phong độ Kyoto Sanga gần đây
- Thứ bảy, Ngày 28/09/202411:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.97O 2.75
0.87U 2.75
1.031
2.50X
3.402
2.30Hiệp 1+0
0.89-0
1.01O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Consadole Sapporo vs Kyoto Sanga
-
Sân vận động: Sapporo Dome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 32
-
Consadole Sapporo vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính
- 42'Daihachi Okamura (Assist:Seiya Baba)1-0
- 54'Fukai Kazuki
Takuma Arano1-0 - 65'Musashi Suzuki1-0
- 67'1-0Yuta Toyokawa
Marco Tulio Oliveira Lemos - 67'1-0Takuji Yonemoto
Taiki Hirato - 70'Amadou Bakayoko
Seiya Baba1-0 - 70'Jordi Sanchez
Musashi Suzuki1-0 - 71'1-0Murilo de Souza Costa
Daiki Kaneko - 71'1-0Lucas da Cruz Oliveira
Yuta Miyamoto - 76'Tomoki Kondo2-0
- 81'2-0Kyo Sato
Misao Yuto - 88'Toya Nakamura
Daiki Suga2-0 - 88'Hiroyuki Kobayashi
Tomoki Kondo2-0
-
Consadole Sapporo vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị
- Consadole Sapporo3-4-2-11Takanori Sugeno3Park Min Gyu50Daihachi Okamura25Leo Osaki4Daiki Suga27Takuma Arano14Yoshiaki Komai88Seiya Baba11Ryota Aoki33Tomoki Kondo7Musashi Suzuki9Marco Tulio Oliveira Lemos99Rafael Papagaio14Taichi Hara39Taiki Hirato19Daiki Kaneko7Sota Kawasaki2Shinnosuke Fukuda24Yuta Miyamoto50Yoshinori Suzuki6Misao Yuto94Gu SungYun
- Đội hình dự bị
- 8Fukai Kazuki9Jordi Sanchez20Amadou Bakayoko6Toya Nakamura99Hiroyuki Kobayashi17Jun Kodama30Hiromu TakamaTakuji Yonemoto 37Yuta Toyokawa 23Murilo de Souza Costa 77Lucas da Cruz Oliveira 96Kyo Sato 44Gakuji Ota 26Shimpei Fukuoka 10
- Huấn luyện viên (HLV)
- Michael PetrovicCho Kwi Jea
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Consadole Sapporo vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê
- Consadole SapporoKyoto Sanga
- 5Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 20Tổng cú sút18
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 13Sút ra ngoài16
-
- 22Sút Phạt13
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 333Số đường chuyền338
-
- 65%Chuyền chính xác68%
-
- 10Phạm lỗi16
-
- 3Việt vị4
-
- 2Cứu thua5
-
- 8Rê bóng thành công14
-
- 5Thay người5
-
- 14Đánh chặn4
-
- 19Ném biên23
-
- 1Woodwork1
-
- 9Cản phá thành công18
-
- 10Thử thách12
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 27Long pass24
-
- 86Pha tấn công95
-
- 55Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản