Kết quả Khimki vs FK Nizhny Novgorod, 20h30 ngày 29/03

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 22

  • Khimki vs FK Nizhny Novgorod: Diễn biến chính

  • 22'
    Lucas Gabriel Vera goal 
    1-0
  • 28'
    Stefan Melentijevic  
    Giorgi Djikia  
    1-0
  • 39'
    1-0
     Sven Karic
     Mamadou Maiga
  • 46'
    1-0
     Valeri Tsarukyan
     Vyacheslav Grulev
  • 48'
    Aleksandr Rudenko
    1-0
  • 54'
    Allexandre Corredera Alardi
    1-0
  • 55'
    1-0
    Aleksandr Ektov
  • 63'
    1-0
     Nikita Ermakov
     Juan Camilo Castillo Andrade
  • 63'
    1-0
     Konstantin Maradishvili
     Stanislav Magkeev
  • 66'
    Boni Amian  
    Allexandre Corredera Alardi  
    1-0
  • 66'
    Reziuan Mirzov  
    Aleksandr Rudenko  
    1-0
  • 73'
    1-0
    Nikita Kakkoev
  • 77'
    1-0
     Kirill Gotsuk
     Nikita Kakkoev
  • 83'
    Butta Magomedov  
    Ilya Berkovskiy  
    1-0
  • 83'
    Kirill Kaplenko  
    Zelimkhan Bakaev  
    1-0
  • 86'
    Butta Magomedov (Assist:Reziuan Mirzov) goal 
    2-0
  • Khimki vs FK Nizhny Novgorod: Đội hình chính và dự bị

  • Khimki4-2-3-1
    87
    Nikita Kokarev
    5
    Danil Stepano
    25
    Aleksandr Filin
    14
    Giorgi Djikia
    2
    Petar Golubovic
    32
    Lucas Gabriel Vera
    77
    Allexandre Corredera Alardi
    9
    Aleksandr Rudenko
    18
    Zelimkhan Bakaev
    17
    Ilya Berkovskiy
    91
    Anton Zabolotnyi
    96
    Aleksandr Koksharov
    20
    Juan Boselli
    8
    Mamadou Maiga
    27
    Vyacheslav Grulev
    22
    Nikita Kakkoev
    29
    Luka Ticic
    15
    Aleksandr Ektov
    2
    Viktor Aleksandrov
    99
    Stanislav Magkeev
    23
    Juan Camilo Castillo Andrade
    30
    Nikita Medvedev
    FK Nizhny Novgorod4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 55Kirill Kaplenko
    97Butta Magomedov
    11Reziuan Mirzov
    6Stefan Melentijevic
    29Boni Amian
    96Igor Obukhov
    7Ilya Sadygov
    47Rasul Guseynov
    98Oleg Trofimov
    Valeri Tsarukyan 80
    Nikita Ermakov 19
    Kirill Gotsuk 24
    Konstantin Maradishvili 5
    Sven Karic 25
    Alexander Troshechkin 10
    Vadim Lukyanov 1
    Vladislav Karapuzov 7
    Yaroslav Krashevskiy 16
    Thiago Vecino Berriel 9
    Maksim Shnaptsev 70
    Konstantin Melentyev 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stanislav Cherchesov
    Sergey Yuran
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Khimki vs FK Nizhny Novgorod: Số liệu thống kê

  • Khimki
    FK Nizhny Novgorod
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 318
    Số đường chuyền
    347
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 53
    Đánh đầu
    47
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 14
    Long pass
    13
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 30 20 7 3 59 23 36 67 T T T B T T
2 Zenit St. Petersburg 30 20 6 4 58 18 40 66 T H T T T T
3 CSKA Moscow 30 17 8 5 47 21 26 59 H T H T H T
4 Spartak Moscow 30 17 6 7 56 25 31 57 T B H B T T
5 Dynamo Moscow 30 16 8 6 61 35 26 56 T H T T T B
6 Lokomotiv Moscow 30 15 8 7 51 41 10 53 T H H T H T
7 Rubin Kazan 30 13 6 11 42 45 -3 45 B T B T B T
8 Rostov FK 30 10 9 11 41 43 -2 39 T H H B B H
9 Akron Togliatti 30 10 5 15 39 55 -16 35 B H T T B B
10 Krylya Sovetov 30 8 7 15 36 51 -15 31 H T B B B H
11 FK Makhachkala 30 6 11 13 27 35 -8 29 B B B B H H
12 Khimki 30 6 11 13 35 56 -21 29 B H H H T B
13 FK Nizhny Novgorod 30 7 6 17 27 54 -27 27 B T B T H B
14 Terek Grozny 30 4 13 13 27 48 -21 25 B B H B H B
15 Gazovik Orenburg 30 4 7 19 28 56 -28 19 T B H H B B
16 Fakel 30 2 12 16 14 42 -28 18 B B H B H H

Relegation Play-offs Relegation