Kết quả Royal AM vs Polokwane City FC, 00h30 ngày 31/10
Kết quả Royal AM vs Polokwane City FC Đối đầu Royal AM vs Polokwane City FC Phong độ Royal AM gần đây Phong độ Polokwane City FC gần đây
- Thứ năm, Ngày 31/10/202400:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.93O 2
0.98U 2
0.761
2.55X
2.882
2.63Hiệp 1+0
0.92-0
0.82O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Royal AM vs Polokwane City FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 6
-
Royal AM vs Polokwane City FC: Diễn biến chính
- 44'Sbusiso Magaqa0-0
- 54'Khulekani Shezi0-0
- 76'0-1
Bonginkosi Dlamini
- 88'Hopewell Cele0-1
- 90'0-1Ndamulelo Maphangule
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Royal AM vs Polokwane City FC: Số liệu thống kê
- Royal AMPolokwane City FC
- 5Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 8Tổng cú sút14
-
- 2Sút trúng cầu môn5
-
- 6Sút ra ngoài9
-
- 14Sút Phạt25
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 468Số đường chuyền306
-
- 18Phạm lỗi10
-
- 4Cứu thua2
-
- 11Rê bóng thành công16
-
- 8Đánh chặn5
-
- 10Thử thách21
-
- 121Pha tấn công110
-
- 48Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 28 | 24 | 1 | 3 | 65 | 13 | 52 | 73 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 28 | 19 | 4 | 5 | 43 | 20 | 23 | 61 | T T H T H H |
3 | Stellenbosch FC | 28 | 13 | 9 | 6 | 34 | 21 | 13 | 48 | T T T B T H |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 39 | 31 | 8 | 46 | T H T H H B |
5 | TS Galaxy | 28 | 8 | 11 | 9 | 30 | 30 | 0 | 35 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 10 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 35 | B T B T H H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 8 | 10 | 10 | 19 | 25 | -6 | 34 | B B H H B H |
8 | Richards Bay | 28 | 9 | 6 | 13 | 19 | 26 | -7 | 33 | B T B T H T |
9 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 25 | 32 | -7 | 32 | H H B B H H |
10 | Marumo Gallants FC | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 39 | -13 | 32 | T H H T H H |
11 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 28 | 7 | 10 | 11 | 20 | 32 | -12 | 31 | B B B H T H |
13 | Magesi | 28 | 8 | 7 | 13 | 19 | 31 | -12 | 31 | T T H B H H |
14 | Supersport United | 28 | 6 | 9 | 13 | 18 | 30 | -12 | 27 | H T B B B H |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 15 | 31 | -16 | 27 | H B B B T H |
16 | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation