Đối đầu Royal AM vs Polokwane City FC, 00h30 ngày 31/10
Kết quả Royal AM vs Polokwane City FC Đối đầu Royal AM vs Polokwane City FC Phong độ Royal AM gần đây Phong độ Polokwane City FC gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Royal AM vs Polokwane City FC
- Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/10/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Royal AM vs Polokwane City FC trước đây
- 07/04/2024Royal AM3 - 2Polokwane City FC0 - 0W
- 30/09/2023Polokwane City FC1 - 0Royal AM1 - 0L
- 30/08/2020Royal AM0 - 0Polokwane City FC0 - 0D
- 30/11/2019Polokwane City FC0 - 1Royal AM0 - 0W
- 25/04/2019Polokwane City FC1 - 2Royal AM1 - 1W
- 02/12/2018Royal AM1 - 2Polokwane City FC0 - 1L
- 08/03/2018Royal AM0 - 2Polokwane City FC0 - 2L
- 13/09/2017Polokwane City FC1 - 2Royal AM1 - 1W
- 02/04/2017Polokwane City FC0 - 1Royal AM0 - 0W
- 19/11/2017Polokwane City FC0 - 0Royal AM0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Royal AM vs Polokwane City FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal AM vs Polokwane City FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal AM vs Polokwane City FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 9 | 5 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Nam Phi | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal AM vs Polokwane City FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal AM (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Royal AM (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Royal AM thắng
Bại: là số trận Royal AM thua
Thắng: là số trận Royal AM thắng
Bại: là số trận Royal AM thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Royal AM và Polokwane City FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orlando Pirates | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 16 | T T T T T T |
2 | Mamelodi Sundowns | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 12 | T T T T B |
3 | Chippa United | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | T H T B T B |
4 | Polokwane City FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 10 | T T B H T |
5 | Stellenbosch FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 8 | B T H T H |
6 | Royal AM | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | H H H H B T |
7 | Sekhukhune United | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | T H T B T |
8 | Supersport United | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 5 | -3 | 7 | B H T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 6 | T T B B |
10 | Lamontville Golden Arrows | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 5 | -1 | 6 | T T B B B |
11 | Cape Town City | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 5 | -2 | 6 | H H B T H |
12 | Richards Bay | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | -1 | 5 | T B H B H B |
13 | Magesi | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | -2 | 5 | B B T H H |
14 | Marumo Gallants FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 4 | B B B T H |
15 | TS Galaxy | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 5 | -3 | 1 | B B B H B |
16 | AmaZulu | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 8 | -5 | 0 | B B B B T |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: