Kết quả FK Sutjeska Niksic vs FK Buducnost Podgorica, 01h00 ngày 12/04
Kết quả FK Sutjeska Niksic vs FK Buducnost Podgorica Đối đầu FK Sutjeska Niksic vs FK Buducnost Podgorica Phong độ FK Sutjeska Niksic gần đây Phong độ FK Buducnost Podgorica gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.89-0.75
0.87O 2.5
1.00U 2.5
0.801
5.75X
3.802
1.48Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.91O 0.75
0.95U 0.75
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Sutjeska Niksic vs FK Buducnost Podgorica
-
Sân vận động: Kraj Bistrice
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Montenegro 2024-2025 » vòng 29
-
FK Sutjeska Niksic vs FK Buducnost Podgorica: Diễn biến chính
- 25'Igor Pajovic0-0
- 26'0-0Igor Ivanovic
- 29'0-1
Ognjen Gasevic
- 38'Boris Kopitovic0-1
- 66'0-2
Ivan Bulatovic
- 89'Dragan Miranovic1-2
- 90'1-2Filip Domazetovic
- 90'1-2Ivan Bojovic
- 90'1-3
Ivan Bojovic
- BXH VĐQG Montenegro
- BXH bóng đá Montenegro mới nhất
-
FK Sutjeska Niksic vs FK Buducnost Podgorica: Số liệu thống kê
- FK Sutjeska NiksicFK Buducnost Podgorica
- 3Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 13Tổng cú sút9
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài6
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 90Pha tấn công76
-
- 35Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Montenegro 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 35 | 26 | 6 | 3 | 90 | 29 | 61 | 84 | T T T T B T |
2 | OFK Petrovac | 36 | 17 | 9 | 10 | 50 | 37 | 13 | 60 | H T B B H B |
3 | FK Sutjeska Niksic | 36 | 14 | 9 | 13 | 40 | 38 | 2 | 51 | H T T T B H |
4 | Decic Tuzi | 35 | 10 | 17 | 8 | 34 | 31 | 3 | 47 | T T H H H H |
5 | Mornar | 36 | 12 | 8 | 16 | 40 | 53 | -13 | 44 | B B B H T T |
6 | Bokelj Kotor | 36 | 13 | 5 | 18 | 31 | 50 | -19 | 44 | T B H T B B |
7 | Jedinstvo Bijelo Polje | 36 | 11 | 10 | 15 | 45 | 58 | -13 | 43 | H T T H B H |
8 | Arsenal Tivat | 36 | 10 | 12 | 14 | 32 | 47 | -15 | 42 | H B H H B H |
9 | Jezero Plav | 36 | 9 | 12 | 15 | 35 | 44 | -9 | 39 | B B H T T H |
10 | Otrant | 36 | 9 | 8 | 19 | 43 | 53 | -10 | 35 | H H B B T T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation