BXH Hạng 2 Montenegro, Thứ hạng của Hạng 2 Montenegro 2024/25 mới nhất
BXH Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 32 | 21 | 7 | 4 | 54 | 24 | 30 | 70 | T T B H B T |
2 | FK Rudar Pljevlja | 32 | 17 | 9 | 6 | 56 | 31 | 25 | 60 | T B B T H T |
3 | Lovcen Cetinje | 32 | 14 | 9 | 9 | 50 | 38 | 12 | 51 | B T H B T B |
4 | OSK Igalo | 32 | 13 | 9 | 10 | 52 | 35 | 17 | 48 | T T B T B T |
5 | FK Iskra Danilovgrad | 32 | 11 | 9 | 12 | 37 | 36 | 1 | 42 | B T T H T T |
6 | FK Grbalj Radanovici | 32 | 9 | 10 | 13 | 33 | 49 | -16 | 37 | H B B H H T |
7 | FK Podgorica | 32 | 7 | 12 | 13 | 42 | 54 | -12 | 33 | B T H T T B |
8 | KOM Podgorica | 32 | 7 | 7 | 18 | 28 | 54 | -26 | 28 | T B H H H B |
9 | FK Ibar Rozaje | 32 | 6 | 6 | 20 | 23 | 54 | -31 | 24 | B B B B B B |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025 Top ghi bàn Hạng 2 Montenegro 2024-2025 Top kiến tạo Hạng 2 Montenegro 2024-2025 Top thẻ phạt Hạng 2 Montenegro 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Montenegro 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Montenegro 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Montenegro
Tên giải đấu | Hạng 2 Montenegro |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Montenegro Division 2 |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 36 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |