Bảng xếp hạng Hạng 2 Montenegro hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 22 | 15 | 6 | 1 | 37 | 14 | 23 | 51 | T H T T H T |
2 | FK Rudar Pljevlja | 24 | 13 | 8 | 3 | 42 | 19 | 23 | 47 | T T B H T H |
3 | Lovcen Cetinje | 24 | 11 | 7 | 6 | 38 | 26 | 12 | 40 | H T T H T T |
4 | OSK Igalo | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 26 | 3 | 32 | B H B H H B |
5 | FK Grbalj Radanovici | 24 | 8 | 6 | 10 | 25 | 36 | -11 | 30 | H B H B T H |
6 | FK Iskra Danilovgrad | 24 | 7 | 7 | 10 | 21 | 25 | -4 | 28 | T B H H T B |
7 | FK Podgorica | 23 | 4 | 10 | 9 | 28 | 38 | -10 | 22 | T B B H B H |
8 | FK Ibar Rozaje | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 29 | -12 | 21 | H B T T H B |
9 | KOM Podgorica | 24 | 4 | 4 | 16 | 14 | 38 | -24 | 16 | B H B B B T |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025 Top ghi bàn Hạng 2 Montenegro 2024-2025 Top kiến tạo Hạng 2 Montenegro 2024-2025 Top thẻ phạt Hạng 2 Montenegro 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Montenegro 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Montenegro 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Montenegro
Tên giải đấu | Hạng 2 Montenegro |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Montenegro Division 2 |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 27 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |