Tổng số trận | 180 |
Số trận đã kết thúc | 34 (18.89%) |
Số trận sắp đá | 146 (81.11%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 15 (8.33%) |
Số trận thắng (sân khách) | 11 (6.11%) |
Số trận hòa | 8 (4.44%) |
Số bàn thắng | 93 (2.74 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 49 (1.44 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 44 (1.29 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Grbalj Radanovici, Bokelj Kotor (12 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Grbalj Radanovici, Bokelj Kotor (12 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | FK Kom, OFK Igalo (7 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | FK Iskra Danilovgrad (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Lovcen Cetinje, FK Iskra Danilovgrad (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | FK Berane, Otrant, FK Iskra Danilovgrad (3 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | OFK Igalo (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Lovcen Cetinje (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Otrant (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | FK Berane (17 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | FK Berane (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | FK Berane (8 bàn thua) |