FK Iskra Danilovgrad: tin tức, thông tin website facebook

CLB FK Iskra Danilovgrad: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FK Iskra Danilovgrad
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Montenegro
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Montenegro
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động Braca Velasevic Stadium
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Srdjan Nikic
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FK Iskra Danilovgrad mới nhất

  • 24/05 22:00
    Lovcen Cetinje
    FK Iskra Danilovgrad
    2 - 0
    Vòng 36
  • 14/05 22:00
    FK Iskra Danilovgrad
    FK Ibar Rozaje 1
    0 - 2
    Vòng 34
  • 10/05 22:00
    FK Podgorica
    FK Iskra Danilovgrad
    0 - 1
    Vòng 33
  • 04/05 20:30
    FK Iskra Danilovgrad
    KOM Podgorica
    2 - 0
    Vòng 32
  • 27/04 21:00
    FK Rudar Pljevlja
    FK Iskra Danilovgrad
    0 - 0
    Vòng 31
  • 23/04 21:00
    FK Iskra Danilovgrad
    OSK Igalo
    1 - 0
    Vòng 30
  • 19/04 19:50
    FK Grbalj Radanovici
    FK Iskra Danilovgrad
    0 - 1
    Vòng 29
  • 11/04 20:00
    FK Iskra Danilovgrad
    FK Mladost DG
    0 - 0
    Vòng 28
  • 01/05 00:00
    FK Mornar Bar
    FK Iskra Danilovgrad
    2 - 0
  • 16/04 20:30
    FK Iskra Danilovgrad
    FK Mornar Bar
    0 - 1

Lịch thi đấu FK Iskra Danilovgrad sắp tới

BXH Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Mladost DG 32 21 7 4 54 24 30 70 T T B H B T
2 FK Rudar Pljevlja 32 17 9 6 56 31 25 60 T B B T H T
3 Lovcen Cetinje 32 14 9 9 50 38 12 51 B T H B T B
4 OSK Igalo 32 13 9 10 52 35 17 48 T T B T B T
5 FK Iskra Danilovgrad 32 11 9 12 37 36 1 42 B T T H T T
6 FK Grbalj Radanovici 32 9 10 13 33 49 -16 37 H B B H H T
7 FK Podgorica 32 7 12 13 42 54 -12 33 B T H T T B
8 KOM Podgorica 32 7 7 18 28 54 -26 28 T B H H H B
9 FK Ibar Rozaje 32 6 6 20 23 54 -31 24 B B B B B B