FK Rudar Pljevlja: tin tức, thông tin website facebook

CLB FK Rudar Pljevlja: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FK Rudar Pljevlja
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1920
Bóng đá quốc gia nào? Montenegro
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Montenegro
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động Gradski stadion Tetovo
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Zoran Govedarica
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FK Rudar Pljevlja mới nhất

  • 18/05 22:00
    FK Rudar Pljevlja
    OSK Igalo
    2 - 0
    Vòng 35
  • 14/05 22:00
    FK Grbalj Radanovici
    FK Rudar Pljevlja 1
    0 - 1
    Vòng 34
  • 10/05 22:00
    FK Rudar Pljevlja
    FK Mladost DG
    0 - 1
    Vòng 33
  • 03/05 22:30
    Lovcen Cetinje
    FK Rudar Pljevlja 1
    1 - 0
    Vòng 32
  • 27/04 21:00
    FK Rudar Pljevlja
    FK Iskra Danilovgrad
    0 - 0
    Vòng 31
  • 23/04 21:00
    1 FK Ibar Rozaje
    FK Rudar Pljevlja
    0 - 0
    Vòng 30
  • 19/04 20:00
    FK Rudar Pljevlja
    FK Podgorica
    2 - 0
    Vòng 29
  • 12/04 20:00
    KOM Podgorica
    FK Rudar Pljevlja
    2 - 1
    Vòng 28
  • 02/04 20:00
    1 OSK Igalo
    FK Rudar Pljevlja
    2 - 1
    Vòng 26
  • 29/03 19:00
    FK Rudar Pljevlja
    FK Grbalj Radanovici
    2 - 0
    Vòng 25

Lịch thi đấu FK Rudar Pljevlja sắp tới

BXH VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Buducnost Podgorica 35 26 6 3 90 29 61 84 T T T T B T
2 OFK Petrovac 36 17 9 10 50 37 13 60 H T B B H B
3 FK Sutjeska Niksic 36 14 9 13 40 38 2 51 H T T T B H
4 Decic Tuzi 35 10 17 8 34 31 3 47 T T H H H H
5 Mornar 36 12 8 16 40 53 -13 44 B B B H T T
6 Bokelj Kotor 36 13 5 18 31 50 -19 44 T B H T B B
7 Jedinstvo Bijelo Polje 36 11 10 15 45 58 -13 43 H T T H B H
8 Arsenal Tivat 36 10 12 14 32 47 -15 42 H B H H B H
9 Jezero Plav 36 9 12 15 35 44 -9 39 B B H T T H
10 Otrant 36 9 8 19 43 53 -10 35 H H B B T T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation