FK Buducnost Podgorica: tin tức, thông tin website facebook

CLB FK Buducnost Podgorica: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FK Buducnost Podgorica
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Montenegro
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Montenegro
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Vaka Djurovica bb 81000 Podgorica
Sân vận động Pod Goricom
Sức chứa sân vận động 15,230 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Mladen Milinkovic
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fkbuducnost.co.yu/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FK Buducnost Podgorica mới nhất

  • 18/05 22:30
    Jedinstvo Bijelo Polje
    FK Buducnost Podgorica
    1 - 1
    Vòng 35
  • 14/05 22:30
    FK Buducnost Podgorica
    Jezero Plav
    1 - 2
    Vòng 34
  • 10/05 22:30
    Otrant
    FK Buducnost Podgorica
    0 - 1
    Vòng 33
  • 05/05 01:00
    FK Buducnost Podgorica
    FK Mornar Bar 1
    1 - 0
    Vòng 32
  • 27/04 00:00
    Bokelj Kotor
    FK Buducnost Podgorica
    0 - 2
    Vòng 31
  • 21/04 00:00
    FK Buducnost Podgorica
    Arsenal Tivat
    1 - 0
    Vòng 30
  • 12/04 01:00
    FK Sutjeska Niksic
    FK Buducnost Podgorica
    0 - 1
    Vòng 29
  • 07/04 00:00
    OFK Petrovac
    FK Buducnost Podgorica
    0 - 1
    Vòng 28
  • 02/04 23:30
    Decic Tuzi
    FK Buducnost Podgorica
    1 - 0
    Vòng 27
  • 29/03 23:50
    FK Buducnost Podgorica
    Jedinstvo Bijelo Polje
    3 - 2
    Vòng 26

Lịch thi đấu FK Buducnost Podgorica sắp tới

BXH VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Buducnost Podgorica 35 26 6 3 90 29 61 84 T T T T B T
2 OFK Petrovac 36 17 9 10 50 37 13 60 H T B B H B
3 FK Sutjeska Niksic 36 14 9 13 40 38 2 51 H T T T B H
4 Decic Tuzi 35 10 17 8 34 31 3 47 T T H H H H
5 Mornar 36 12 8 16 40 53 -13 44 B B B H T T
6 Bokelj Kotor 36 13 5 18 31 50 -19 44 T B H T B B
7 Jedinstvo Bijelo Polje 36 11 10 15 45 58 -13 43 H T T H B H
8 Arsenal Tivat 36 10 12 14 32 47 -15 42 H B H H B H
9 Jezero Plav 36 9 12 15 35 44 -9 39 B B H T T H
10 Otrant 36 9 8 19 43 53 -10 35 H H B B T T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation