Kết quả Bokelj Kotor vs FK Buducnost Podgorica, 00h00 ngày 27/04
Kết quả Bokelj Kotor vs FK Buducnost Podgorica Đối đầu Bokelj Kotor vs FK Buducnost Podgorica Phong độ Bokelj Kotor gần đây Phong độ FK Buducnost Podgorica gần đây
- Chủ nhật, Ngày 27/04/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.95-1.5
0.85O 2.5
0.80U 2.5
0.911
7.00X
5.002
1.30Hiệp 1+0.5
1.03-0.5
0.78O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bokelj Kotor vs FK Buducnost Podgorica
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Montenegro 2024-2025 » vòng 31
-
Bokelj Kotor vs FK Buducnost Podgorica: Diễn biến chính
- 33'0-1
Ivan Bulatovic
- 38'0-2
Ivan Bulatovic
- 55'0-3
Lazar Mijovic
- 55'Balsa Cetkovic0-3
- 83'0-4
Lazar Savovic
- BXH VĐQG Montenegro
- BXH bóng đá Montenegro mới nhất
-
Bokelj Kotor vs FK Buducnost Podgorica: Số liệu thống kê
- Bokelj KotorFK Buducnost Podgorica
- 3Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 9Tổng cú sút18
-
- 4Sút trúng cầu môn8
-
- 5Sút ra ngoài10
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
- 68Pha tấn công86
-
- 39Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Montenegro 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 35 | 26 | 6 | 3 | 90 | 29 | 61 | 84 | T T T T B T |
2 | OFK Petrovac | 36 | 17 | 9 | 10 | 50 | 37 | 13 | 60 | H T B B H B |
3 | FK Sutjeska Niksic | 36 | 14 | 9 | 13 | 40 | 38 | 2 | 51 | H T T T B H |
4 | Decic Tuzi | 35 | 10 | 17 | 8 | 34 | 31 | 3 | 47 | T T H H H H |
5 | Mornar | 36 | 12 | 8 | 16 | 40 | 53 | -13 | 44 | B B B H T T |
6 | Bokelj Kotor | 36 | 13 | 5 | 18 | 31 | 50 | -19 | 44 | T B H T B B |
7 | Jedinstvo Bijelo Polje | 36 | 11 | 10 | 15 | 45 | 58 | -13 | 43 | H T T H B H |
8 | Arsenal Tivat | 36 | 10 | 12 | 14 | 32 | 47 | -15 | 42 | H B H H B H |
9 | Jezero Plav | 36 | 9 | 12 | 15 | 35 | 44 | -9 | 39 | B B H T T H |
10 | Otrant | 36 | 9 | 8 | 19 | 43 | 53 | -10 | 35 | H H B B T T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation