Kết quả Turan Turkistan vs FC Zhetysu Taldykorgan, 21h00 ngày 03/05
Kết quả Turan Turkistan vs FC Zhetysu Taldykorgan Đối đầu Turan Turkistan vs FC Zhetysu Taldykorgan Phong độ Turan Turkistan gần đây Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.90O 2
0.88U 2
0.881
1.67X
3.302
5.25Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.74O 0.75
0.80U 0.75
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Turan Turkistan vs FC Zhetysu Taldykorgan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 7
-
Turan Turkistan vs FC Zhetysu Taldykorgan: Diễn biến chính
- 43'0-0David Esimbekov
- 45'Ruslan Yudenkov Goal Disallowed0-0
- 59'0-0Dias Orynbasar
- 66'0-0Ruslan Bolov
- 90'0-0Ramazan Karimov
- 90'Goran Milojko0-0
- 90'0-0Maksim Zhitnev
- 90'0-0
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Turan Turkistan vs FC Zhetysu Taldykorgan: Số liệu thống kê
- Turan TurkistanFC Zhetysu Taldykorgan
- 7Phạt góc1
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng5
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 18Tổng cú sút11
-
- 14Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài9
-
- 80Pha tấn công55
-
- 72Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 11 | 8 | 1 | 2 | 19 | 8 | 11 | 25 | T T T T T B |
2 | Lokomotiv Astana | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 10 | 11 | 24 | T T H B T T |
3 | FC Kairat Almaty | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 9 | 15 | 23 | H T T T B B |
4 | Tobol Kostanai | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 17 | H T T B T T |
5 | FK Yelimay Semey | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 7 | 6 | 17 | T T B B T H |
6 | Okzhetpes | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | T H T T B T |
7 | Ordabasy | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B T T T T B |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | T T B T H H |
9 | Turan Turkistan | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 11 | T H B H T B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 19 | -10 | 10 | B H B B T T |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 10 | 1 | 5 | 4 | 5 | 13 | -8 | 8 | B B H B H T |
12 | Zhenis | 10 | 0 | 6 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 | B H B B H B |
13 | Ulytau Zhezkazgan | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B B T |
14 | FK Atyrau | 12 | 1 | 1 | 10 | 9 | 27 | -18 | 4 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation