FC Zhetysu Taldykorgan: tin tức, thông tin website facebook

CLB FC Zhetysu Taldykorgan: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FC Zhetysu Taldykorgan
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1981
Bóng đá quốc gia nào? Kazakhstan
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Kazakhstan
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động Zhetysu Stadium
Sức chứa sân vận động 4,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Almas Kulshinbaev
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fc-zhetisu.kz
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FC Zhetysu Taldykorgan mới nhất

  • 10/11 16:00
    Lokomotiv Astana
    FC Zhetysu Taldykorgan
    5 - 0
    Vòng 26
  • 03/11 18:00
    FC Zhetysu Taldykorgan
    FK Atyrau
    0 - 2
    Vòng 25
  • 26/10 16:00
    FC Zhetysu Taldykorgan
    FC Kairat Almaty
    1 - 1
    Vòng 24
  • 19/10 16:00
    Zhenis
    FC Zhetysu Taldykorgan
    0 - 0
    Vòng 23
  • 03/10 18:00
    FC Zhetysu Taldykorgan
    FK Yelimay Semey
    1 - 0
    Vòng 22
  • 15/09 21:00
    FK Aktobe Lento
    FC Zhetysu Taldykorgan
    2 - 0
    Vòng 20
  • 01/09 20:00
    FC Zhetysu Taldykorgan
    Turan Turkistan
    0 - 0
    Vòng 19
  • 24/08 22:00
    Kaisar Kyzylorda
    FC Zhetysu Taldykorgan
    0 - 0
    Vòng 18
  • 18/08 20:00
    FC Zhetysu Taldykorgan
    Tobol Kostanai
    0 - 2
    Vòng 17
  • 03/08 18:00
    Kyzylzhar Petropavlovsk
    FC Zhetysu Taldykorgan
    0 - 0
    Vòng 16

Lịch thi đấu FC Zhetysu Taldykorgan sắp tới

BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Kairat Almaty 24 14 5 5 39 21 18 47 T B T T T T
2 Lokomotiv Astana 24 14 4 6 39 19 20 46 T T T T B T
3 FK Aktobe Lento 24 12 7 5 39 26 13 43 T B T B T T
4 Ordabasy 24 12 6 6 36 24 12 42 T T B B B T
5 Tobol Kostanai 24 11 6 7 33 23 10 39 T B T T T B
6 FK Yelimay Semey 24 10 7 7 35 32 3 37 T T B B B B
7 FK Atyrau 24 9 8 7 28 20 8 35 T B T B T B
8 Kaisar Kyzylorda 24 9 7 8 28 29 -1 34 B B T T B T
9 Kyzylzhar Petropavlovsk 24 8 5 11 29 26 3 29 B B T H T T
10 Zhenis 24 6 6 12 18 32 -14 24 H T T T H B
11 FC Zhetysu Taldykorgan 24 5 8 11 17 33 -16 23 B T B B B B
12 Turan Turkistan 24 5 5 14 16 39 -23 20 B B B B H B
13 FC Shakhtyor Karagandy 24 2 4 18 12 45 -33 10 B B B B H B
14 FK Aksu 0 0 0 0 0 0 0 0

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation