Kết quả OFI Crete vs Panserraikos, 22h00 ngày 25/01
Kết quả OFI Crete vs Panserraikos Đối đầu OFI Crete vs Panserraikos Phong độ OFI Crete gần đây Phong độ Panserraikos gần đây
- Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.75O 2.5
1.00U 2.5
0.801
2.00X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu OFI Crete vs Panserraikos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 20
-
OFI Crete vs Panserraikos: Diễn biến chính
- 6'Thiago Nuss (Assist:Taxiarhis Fountas)1-0
- 23'1-1
Jefte Betancor Sanchez (Assist:Angelos Liasos)
- 42'1-1Pashalis Staikos
- 45'Thiago Nuss (Assist:Borja Gonzalez Tejada)2-1
- 55'Athanasios Androutsos2-1
- 60'2-1Angelos Liasos
- 61'2-1Emil Bergstrom
- 62'Borja Gonzalez Tejada (Assist:Levan Shengelia)3-1
- 67'Borja Gonzalez Tejada3-1
- 69'Zisis Karachalios3-1
- 76'Taxiarhis Fountas3-1
- 76'3-2
Juan Juan Salazar
- 88'Thiago Nuss3-2
- 89'Thiago Nuss3-2
- 90'Nikolaos Christogeorgos3-2
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
OFI Crete vs Panserraikos: Số liệu thống kê
- OFI CretePanserraikos
- 9Phạt góc8
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 7Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 18Tổng cú sút17
-
- 9Sút trúng cầu môn5
-
- 9Sút ra ngoài12
-
- 16Sút Phạt14
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 383Số đường chuyền367
-
- 81%Chuyền chính xác82%
-
- 14Phạm lỗi16
-
- 1Việt vị2
-
- 3Cứu thua7
-
- 15Rê bóng thành công21
-
- 7Đánh chặn12
-
- 20Ném biên14
-
- 1Woodwork1
-
- 2Corners (Overtime)1
-
- 8Thử thách8
-
- 24Long pass21
-
- 97Pha tấn công81
-
- 42Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris Thessaloniki | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 30 | T T T |
2 | Asteras Tripolis | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 24 | B T T |
3 | Atromitos Athens | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 21 | T B B |
4 | OFI Crete | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 18 | B B B |