Kết quả OFI Crete vs AE Kifisias, 21h00 ngày 04/02
Kết quả OFI Crete vs AE Kifisias Nhận định OFI Crete vs AE Kifisia, 21h00 ngày 4/2 Đối đầu OFI Crete vs AE Kifisias Phong độ OFI Crete gần đây Phong độ AE Kifisias gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/02/202421:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.90O 2.5
0.86U 2.5
1.001
1.68X
3.492
4.18Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.90O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu OFI Crete vs AE Kifisias
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hy Lạp 2023-2024 » vòng 21
-
OFI Crete vs AE Kifisias: Diễn biến chính
- 8'Matheus Simonete Bressaneli0-0
- 10'0-1
Ognjen Ozegovic
- 25'0-1Jonathan Diego Menendez
- 31'Miguel Alberto Mellado0-1
- 45'Adrian Riera Torrecillas No penalty confirmed0-1
- 58'0-1Nikolaos Vafeas
- 64'0-2
Ognjen Ozegovic (Assist:Jonathan Diego Menendez)
- 71'Giannis Apostolakis1-2
- 72'1-2Ognjen Ozegovic
- 79'Giannis Apostolakis1-2
- 90'1-2
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
OFI Crete vs AE Kifisias: Số liệu thống kê
- OFI CreteAE Kifisias
- 3Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 8Tổng cú sút11
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài8
-
- 1Cản sút2
-
- 11Sút Phạt22
-
- 69%Kiểm soát bóng31%
-
- 70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
- 466Số đường chuyền209
-
- 20Phạm lỗi12
-
- 1Việt vị0
-
- 6Đánh đầu thành công10
-
- 2Cứu thua2
-
- 14Rê bóng thành công17
-
- 5Đánh chặn5
-
- 9Thử thách14
-
- 88Pha tấn công68
-
- 77Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panserraikos | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 38 | T H H T B T |
2 | Asteras Tripolis | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 9 | -5 | 38 | B B T B H T |
3 | Panaitolikos Agrinio | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 36 | H B T T T T |
4 | OFI Crete | 7 | 2 | 4 | 1 | 10 | 6 | 4 | 35 | H T H T H B |
5 | Volos NFC | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 34 | T T H B T H |
6 | Atromitos Athens | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 34 | H H H B B B |
7 | AE Kifisias | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 26 | B T B T B B |
8 | Pas Giannina | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 23 | H B B B T H |