Kết quả Vasas U19 vs Ujpesti TE U19, 21h00 ngày 21/03
Kết quả Vasas U19 vs Ujpesti TE U19 Đối đầu Vasas U19 vs Ujpesti TE U19 Phong độ Vasas U19 gần đây Phong độ Ujpesti TE U19 gần đây
- Thứ sáu, Ngày 21/03/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.98+1.75
0.83O 3.25
0.85U 3.25
0.951
1.29X
5.752
6.25Hiệp 1-0.75
0.96+0.75
0.80O 1.5
1.06U 1.5
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasas U19 vs Ujpesti TE U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Hungary U19 2024-2025 » vòng
-
Vasas U19 vs Ujpesti TE U19: Diễn biến chính
- 11'0-1
- 18'1-1
- 25'2-1
- 37'2-1
- 45'2-1
- 45'3-1
- 56'3-2
- 69'4-2
- BXH VĐQG Hungary U19
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Vasas U19 vs Ujpesti TE U19: Số liệu thống kê
- Vasas U19Ujpesti TE U19
- 7Phạt góc6
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 8Tổng cú sút6
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 2Sút ra ngoài3
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 27Pha tấn công34
-
- 34Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Hungary U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 20 | 14 | 4 | 2 | 50 | 20 | 30 | 46 | B T B T T H |
2 | Kisvarda FC U19 | 22 | 12 | 4 | 6 | 36 | 27 | 9 | 40 | T T H B T T |
3 | Ferencvarosi U19 | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 25 | 12 | 38 | H T T H T T |
4 | MTK Budapest U19 | 21 | 11 | 3 | 7 | 44 | 26 | 18 | 36 | T H T T T B |
5 | Vasas U19 | 21 | 11 | 2 | 8 | 38 | 33 | 5 | 35 | T B H T T B |
6 | Diosgyor VTK U19 | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 26 | 4 | 34 | T B B B T B |
7 | Budapest Honved U19 | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 18 | 13 | 33 | T T T B B T |
8 | Debrecin VSC U19 | 21 | 8 | 2 | 11 | 36 | 43 | -7 | 26 | B B T T B B |
9 | Gyori ETO U19 | 21 | 7 | 3 | 11 | 33 | 40 | -7 | 24 | T B T B H T |
10 | Illes Akademia Haladas U19 | 20 | 6 | 2 | 12 | 24 | 44 | -20 | 20 | T T B B B H |
11 | Paksi SEU19 | 20 | 4 | 3 | 13 | 13 | 30 | -17 | 15 | B B H B B H |
12 | Ujpesti TE U19 | 22 | 2 | 3 | 17 | 16 | 56 | -40 | 9 | B B B H H B |
Title Play-offs Championship Playoff