Kết quả MTK Budapest U19 vs Debrecin VSC U19, 18h00 ngày 10/05
Kết quả MTK Budapest U19 vs Debrecin VSC U19 Đối đầu MTK Budapest U19 vs Debrecin VSC U19 Phong độ MTK Budapest U19 gần đây Phong độ Debrecin VSC U19 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.85O 3.25
1.00U 3.25
0.801
1.70X
3.902
3.70Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.88O 1.25
0.82U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MTK Budapest U19 vs Debrecin VSC U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hungary U19 2024-2025 » vòng 20
-
MTK Budapest U19 vs Debrecin VSC U19: Diễn biến chính
- 40'0-1
Lovas
- 45'Molnar1-1
- 58'Molnar2-1
- 69'Ivanyos3-1
- 76'Vas4-1
- 77'Vas5-1
- 79'5-1
- 88'Vas6-1
- 89'Zubor7-1
- BXH VĐQG Hungary U19
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
MTK Budapest U19 vs Debrecin VSC U19: Số liệu thống kê
- MTK Budapest U19Debrecin VSC U19
- 0Phạt góc8
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút8
-
- 10Sút trúng cầu môn2
-
- 1Sút ra ngoài6
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 99Pha tấn công87
-
- 45Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Hungary U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 20 | 14 | 4 | 2 | 50 | 20 | 30 | 46 | B T B T T H |
2 | Kisvarda FC U19 | 22 | 12 | 4 | 6 | 36 | 27 | 9 | 40 | T T H B T T |
3 | Ferencvarosi U19 | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 25 | 12 | 38 | H T T H T T |
4 | MTK Budapest U19 | 21 | 11 | 3 | 7 | 44 | 26 | 18 | 36 | T H T T T B |
5 | Vasas U19 | 21 | 11 | 2 | 8 | 38 | 33 | 5 | 35 | T B H T T B |
6 | Diosgyor VTK U19 | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 26 | 4 | 34 | T B B B T B |
7 | Budapest Honved U19 | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 18 | 13 | 33 | T T T B B T |
8 | Debrecin VSC U19 | 21 | 8 | 2 | 11 | 36 | 43 | -7 | 26 | B B T T B B |
9 | Gyori ETO U19 | 21 | 7 | 3 | 11 | 33 | 40 | -7 | 24 | T B T B H T |
10 | Illes Akademia Haladas U19 | 20 | 6 | 2 | 12 | 24 | 44 | -20 | 20 | T T B B B H |
11 | Paksi SEU19 | 20 | 4 | 3 | 13 | 13 | 30 | -17 | 15 | B B H B B H |
12 | Ujpesti TE U19 | 22 | 2 | 3 | 17 | 16 | 56 | -40 | 9 | B B B H H B |
Title Play-offs Championship Playoff