Phong độ MTK Budapest U19 gần đây, KQ MTK Budapest U19 mới nhất
Phong độ MTK Budapest U19 gần đây
- 14/12/2024Ferencvarosi U19MTK Budapest U191 - 0L
- 27/11/2024MTK Budapest U19Budapest Honved U191 - 0W
- 22/11/2024Debrecin VSC U19MTK Budapest U190 - 1L
- 31/10/2024MTK Budapest U19Gyori ETO U19 10 - 1D
- 18/10/2024MTK Budapest U19Diosgyor VTK U191 - 0W
- 12/10/2024Paksi SEU19MTK Budapest U190 - 0D
- 28/09/2024MTK Budapest U19Kisvarda FC U192 - 1W
- 20/09/2024Illes Akademia Haladas U19MTK Budapest U190 - 1W
- 14/09/2024MTK Budapest U19Ujpesti TE U193 - 2W
- 07/09/2024Vasas U19MTK Budapest U190 - 0L
Thống kê phong độ MTK Budapest U19 gần đây, KQ MTK Budapest U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ MTK Budapest U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary U19 | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ MTK Budapest U19 gần đây: theo giải đấu
- 14/12/2024Ferencvarosi U19MTK Budapest U191 - 0L
- 27/11/2024MTK Budapest U19Budapest Honved U191 - 0W
- 22/11/2024Debrecin VSC U19MTK Budapest U190 - 1L
- 31/10/2024MTK Budapest U19Gyori ETO U19 10 - 1D
- 18/10/2024MTK Budapest U19Diosgyor VTK U191 - 0W
- 12/10/2024Paksi SEU19MTK Budapest U190 - 0D
- 28/09/2024MTK Budapest U19Kisvarda FC U192 - 1W
- 20/09/2024Illes Akademia Haladas U19MTK Budapest U190 - 1W
- 14/09/2024MTK Budapest U19Ujpesti TE U193 - 2W
- 07/09/2024Vasas U19MTK Budapest U190 - 0L
- Kết quả MTK Budapest U19 mới nhất ở giải VĐQG Hungary U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập MTK Budapest U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MTK Budapest U19 (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
MTK Budapest U19 (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Hungary U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 11 | 8 | 3 | 0 | 29 | 9 | 20 | 27 | T T T H T H |
2 | Diosgyor VTK U19 | 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 8 | 10 | 22 | T B H H T H |
3 | Budapest Honved U19 | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 20 | B T T T H B |
4 | MTK Budapest U19 | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 13 | 7 | 17 | H T H B T B |
5 | Ferencvarosi U19 | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 18 | 2 | 17 | H T T B B T |
6 | Vasas U19 | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 14 | 1 | 16 | B B T T T T |
7 | Kisvarda FC U19 | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 15 | T B B T H B |
8 | Debrecin VSC U19 | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 22 | -3 | 14 | B B H B T T |
9 | Illes Akademia Haladas U19 | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 23 | -10 | 13 | T B B B T T |
10 | Gyori ETO U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 11 | B T H T B B |
11 | Paksi SEU19 | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 17 | -9 | 10 | H T B T B B |
12 | Ujpesti TE U19 | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 28 | -22 | 4 | H B B B B B |
Title Play-offs Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary