Kết quả Puskas Akademia Fehervar U19 vs Paksi SEU19, 17h00 ngày 17/05
Kết quả Puskas Akademia Fehervar U19 vs Paksi SEU19 Đối đầu Puskas Akademia Fehervar U19 vs Paksi SEU19 Phong độ Puskas Akademia Fehervar U19 gần đây Phong độ Paksi SEU19 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202517:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.95+2
0.85O 3.5
0.90U 3.5
0.901
1.21X
5.602
8.70Hiệp 1-0.75
0.75+0.75
1.05O 1.5
0.95U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puskas Akademia Fehervar U19 vs Paksi SEU19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hungary U19 2024-2025 » vòng 21
-
Puskas Akademia Fehervar U19 vs Paksi SEU19: Diễn biến chính
- 28'0-0
- BXH VĐQG Hungary U19
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Puskas Akademia Fehervar U19 vs Paksi SEU19: Số liệu thống kê
- Puskas Akademia Fehervar U19Paksi SEU19
- 7Phạt góc0
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 16Tổng cú sút1
-
- 6Sút trúng cầu môn1
-
- 10Sút ra ngoài0
-
- 183Pha tấn công62
-
- 103Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Hungary U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 20 | 14 | 4 | 2 | 50 | 20 | 30 | 46 | B T B T T H |
2 | Kisvarda FC U19 | 22 | 12 | 4 | 6 | 36 | 27 | 9 | 40 | T T H B T T |
3 | Ferencvarosi U19 | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 25 | 12 | 38 | H T T H T T |
4 | MTK Budapest U19 | 21 | 11 | 3 | 7 | 44 | 26 | 18 | 36 | T H T T T B |
5 | Vasas U19 | 21 | 11 | 2 | 8 | 38 | 33 | 5 | 35 | T B H T T B |
6 | Diosgyor VTK U19 | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 26 | 4 | 34 | T B B B T B |
7 | Budapest Honved U19 | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 18 | 13 | 33 | T T T B B T |
8 | Debrecin VSC U19 | 21 | 8 | 2 | 11 | 36 | 43 | -7 | 26 | B B T T B B |
9 | Gyori ETO U19 | 21 | 7 | 3 | 11 | 33 | 40 | -7 | 24 | T B T B H T |
10 | Illes Akademia Haladas U19 | 20 | 6 | 2 | 12 | 24 | 44 | -20 | 20 | T T B B B H |
11 | Paksi SEU19 | 20 | 4 | 3 | 13 | 13 | 30 | -17 | 15 | B B H B B H |
12 | Ujpesti TE U19 | 22 | 2 | 3 | 17 | 16 | 56 | -40 | 9 | B B B H H B |
Title Play-offs Championship Playoff