Kết quả Debrecin VSC U19 vs Budapest Honved U19, 17h00 ngày 31/05
Kết quả Debrecin VSC U19 vs Budapest Honved U19 Đối đầu Debrecin VSC U19 vs Budapest Honved U19 Phong độ Debrecin VSC U19 gần đây Phong độ Budapest Honved U19 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 31/05/202517:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.90O 2.5
0.40U 2.5
1.751
2.70X
3.602
2.15Hiệp 1+0
1.05-0
0.75O 1.5
1.05U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Debrecin VSC U19 vs Budapest Honved U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hungary U19 2024-2025 » vòng 22
-
Debrecin VSC U19 vs Budapest Honved U19: Diễn biến chính
- 30'0-0
- 44'0-0
- 64'0-0
- 67'1-0
- 76'1-0
- 82'2-0
- BXH VĐQG Hungary U19
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Debrecin VSC U19 vs Budapest Honved U19: Số liệu thống kê
- Debrecin VSC U19Budapest Honved U19
- 5Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 16Tổng cú sút8
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 10Sút ra ngoài5
-
- 69Pha tấn công64
-
- 81Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Hungary U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 22 | 15 | 5 | 2 | 55 | 23 | 32 | 50 | B T T H T H |
2 | Kisvarda FC U19 | 22 | 12 | 4 | 6 | 36 | 27 | 9 | 40 | T T H B T T |
3 | MTK Budapest U19 | 22 | 12 | 3 | 7 | 46 | 26 | 20 | 39 | H T T T B T |
4 | Ferencvarosi U19 | 22 | 11 | 5 | 6 | 37 | 27 | 10 | 38 | T T H T T B |
5 | Vasas U19 | 22 | 12 | 2 | 8 | 41 | 35 | 6 | 38 | B H T T B T |
6 | Budapest Honved U19 | 22 | 11 | 3 | 8 | 34 | 20 | 14 | 36 | T B B T T B |
7 | Diosgyor VTK U19 | 22 | 10 | 5 | 7 | 32 | 28 | 4 | 35 | B B B T B H |
8 | Debrecin VSC U19 | 22 | 9 | 2 | 11 | 38 | 43 | -5 | 29 | B T T B B T |
9 | Gyori ETO U19 | 22 | 8 | 3 | 11 | 34 | 40 | -6 | 27 | B T B H T T |
10 | Illes Akademia Haladas U19 | 22 | 6 | 2 | 14 | 25 | 48 | -23 | 20 | B B B H B B |
11 | Paksi SEU19 | 22 | 4 | 3 | 15 | 15 | 36 | -21 | 15 | H B B H B B |
12 | Ujpesti TE U19 | 22 | 2 | 3 | 17 | 16 | 56 | -40 | 9 | B B B H H B |
Title Play-offs Championship Playoff